lượng tử
/ˈkwɒntəm//ˈkwɑːntəm/The word "quantum" originated from the Latin word "quantus," meaning "how much." In the context of physics, the term was first used by Max Planck in the early 20th century to describe the minimum amount of energy that can be emitted or absorbed by an atom. The term "quantum" was chosen to emphasize the unitary nature of this energy, with the idea that energy comes in discrete, individual packets rather than being continuous. The concept of "quantum" was later developed by Albert Einstein, Niels Bohr, and other physicists to describe the behavior of particles at the atomic and subatomic level. Today, the term "quantum" is widely used in physics, chemistry, and engineering to describe the smallest units of energy, matter, and information.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra trạng thái lượng tử mới có thể tạo ra máy tính lượng tử hiệu quả hơn và cải thiện công nghệ truyền thông lượng tử.
Cơ học lượng tử đã thách thức sự hiểu biết cổ điển của chúng ta về thế giới, vì các hạt hiện có thể được mô tả vừa là sóng vừa là hạt cùng một lúc ở trạng thái lượng tử.
Sự vướng víu lượng tử giữa hai hạt có thể được sử dụng để tạo ra một hệ thống mã hóa an toàn và không thể phá vỡ, vì bất kỳ nỗ lực nào nhằm đo lường hoặc chặn các hạt vướng víu sẽ làm thay đổi trạng thái của chúng và có thể bị phát hiện ngay lập tức.
Hiệu ứng đường hầm lượng tử cho phép các hạt xuyên qua các rào cản tiềm ẩn, có ý nghĩa quan trọng đối với thiết bị điện tử và công nghệ nano vì nó có thể cho phép chế tạo các thiết bị nhỏ hơn và phức tạp hơn.
Hiệu ứng Zeno lượng tử chứng minh rằng nếu một hệ lượng tử được quan sát nhiều lần, nó có thể can thiệp vào quá trình tiến hóa tự nhiên của trạng thái hoặc có thể bị "đông cứng" ở một trạng thái cụ thể.
Các nhà nghiên cứu đã phát triển một thiết bị mô phỏng lượng tử có thể mô phỏng các hệ thống vật lý phức tạp và giúp hiểu được các hiện tượng chưa được quan sát bằng thực nghiệm.
Từ tính lượng tử là lĩnh vực nghiên cứu khám phá hành vi của vật liệu từ tính ở trạng thái lượng tử và có ý nghĩa đối với sự phát triển của các vật liệu và công nghệ từ tính mới.
Ủ lượng tử là một thuật toán tối ưu hóa sử dụng các nguyên lý của cơ học lượng tử để tìm kiếm trạng thái năng lượng thấp nhất trong một hệ thống phức tạp, giúp thuật toán này có khả năng hiệu quả hơn đối với một số loại vấn đề nhất định.
Trong mật mã lượng tử, các thông điệp được mã hóa bằng trạng thái lượng tử, về mặt lý thuyết khiến nó không thể bị phá vỡ vì bất kỳ nỗ lực nào nhằm quan sát hoặc thay đổi trạng thái lượng tử đều sẽ làm thay đổi trạng thái và dẫn đến lỗi có thể phát hiện được.
Máy tính lượng tử có tiềm năng vượt trội hơn hẳn máy tính cổ điển trong một số loại vấn đề nhất định, chẳng hạn như phân tích thừa số và tối ưu hóa, nhờ khả năng thao tác và xử lý số lượng lớn trạng thái lượng tử.