Definition of pyjamas

pyjamasnoun

đồ ngủ

/pəˈdʒɑːməz//pəˈdʒæməz/

The word "pyjamas" originated in India in the 18th century, specifically in the city of Calcutta. The term was borrowed from the Hindi word "पजामा" (paejama), which referred to loose trousers worn by Indians, particularly men, as a form of undergarment. British colonialists adopted the word and modified it to "pyjamas" to refer to the similar loose trousers they wore as a relaxing garment at night. Over time, the term extended to include loose, comfortable tops worn with the trousers, which later became known as a nightgown or nightdress. Today, "pyjamas" is a widely used term in many English-speaking countries to refer to comfortable, sleepwear garments.

Summary
type danh từ số nhiều
meaningpijama, quần áo ngủ
namespace
Example:
  • After a long day, I slipped into my cozy pyjamas for a relaxing evening at home.

    Sau một ngày dài, tôi chui vào bộ đồ ngủ ấm áp để tận hưởng buổi tối thư giãn tại nhà.

  • Would you like to join me for a movie night in our pyjamas?

    Bạn có muốn cùng tôi đi xem phim trong bộ đồ ngủ của chúng ta không?

  • The actress looked stunning in her silk pyjamas, making it clear that even in bed, she could work fashion magic!

    Nữ diễn viên trông thật lộng lẫy trong bộ đồ ngủ lụa, chứng tỏ rằng ngay cả khi ở trên giường, cô vẫn có thể tạo nên điều kỳ diệu của thời trang!

  • The young child still slept in his hand-me-down pyjamas with cute animal prints.

    Đứa trẻ vẫn ngủ trong bộ đồ ngủ cũ có in hình động vật dễ thương.

  • The packed hospital ward meant that pyjama parties had become common, with patients dressing up their night-wear!

    Khoa bệnh viện đông đúc khiến cho các bữa tiệc đồ ngủ trở nên phổ biến, với các bệnh nhân mặc đồ ngủ!

  • My pyjamas had become threadbare, so I made a trip to the shops to replace them.

    Bộ đồ ngủ của tôi đã cũ nát nên tôi phải đến cửa hàng để thay chúng.

  • The winter chill had led us to wear our thickest pyjamas to bed for added warmth.

    Cái lạnh của mùa đông khiến chúng tôi phải mặc bộ đồ ngủ dày nhất đi ngủ để giữ ấm.

  • The pyjama bottoms had become loose, almost falling off my hips, in desperate need of a new size.

    Chiếc quần ngủ đã trở nên rộng, gần như tuột khỏi hông tôi, tôi đang rất cần một chiếc quần mới.

  • The fancy dress party theme was pyjama-cozy, encouraging guests to dress in their coziest comfortable sleepwear.

    Chủ đề của bữa tiệc hóa trang là đồ ngủ ấm áp, khuyến khích khách mời mặc bộ đồ ngủ thoải mái nhất của mình.

  • The pyjama collection in the sale section was a dream come true for those craving new snooze clothes!

    Bộ sưu tập đồ ngủ trong phần giảm giá chính là giấc mơ trở thành hiện thực đối với những ai đang khao khát những bộ đồ ngủ mới!