Definition of puzzle over

puzzle overphrasal verb

câu đố trên

////

The phrase "puzzle over" is a figurative expression that originated in the mid-19th century. Its literal meaning is to examine something closely and try to understand or solve it, much like a puzzle. The term "puzzle" has been in use since the late 15th century, when it referred to any difficult problem or question. By the 18th century, it had come to describe a specific type of challenging game or activity, such as a jigsaw puzzle, crossword puzzle, or brain teaser. The phrase "puzzle over" appeared in print for the first time in the 1850s, in the context of solving a difficult riddle or problem. It quickly became a popular expression, used to describe a range of intellectual and creative endeavors, from scientific research to literary analysis. The use of "puzzle over" has since evolved to encompass any kind of complex or perplexing situation, from a tricky math problem to a tangled personal relationship. It speaks to the human desire to make sense of the world around us, to break down seemingly impossible challenges into manageable pieces, and to find a solution that fits all the parts. In short, "puzzle over" functions as a metaphor for the cognitive process of problem-solving, highlighting both the toughness and satisfaction that comes from working through a challenging task. Its origins in a specific game or activity have long since dissolved, leaving behind a rich and versatile expression that continues to inspire and motivate people today.

namespace
Example:
  • I love spending my weekends solving complex puzzles to challenge my mind.

    Tôi thích dành cuối tuần để giải những câu đố phức tạp để thử thách trí óc của mình.

  • The crossword puzzle in today's newspaper had me stumped for hours.

    Câu đố ô chữ trên báo hôm nay khiến tôi bối rối trong nhiều giờ.

  • The jigsaw puzzle on the coffee table has over a thousand pieces, and I've been working on it for days without resolving it entirely.

    Trò chơi ghép hình trên bàn cà phê có hơn một nghìn mảnh, và tôi đã dành nhiều ngày để giải nó mà không thể giải hết được.

  • The logic puzzle at the end of the math textbook left me scratching my head until I read the answer key.

    Câu đố logic ở cuối sách giáo khoa toán khiến tôi phải đau đầu cho đến khi đọc được đáp án.

  • The brain teasers in the annual company puzzle contest left us perplexed, but we managed to solve them in time to place second.

    Những câu đố hóc búa trong cuộc thi giải đố thường niên của công ty khiến chúng tôi bối rối, nhưng chúng tôi đã giải được kịp thời và giành giải nhì.

  • The cryptogram puzzle on the restaurant napkin was a fun challenge, and I couldn't stop thinking about it until I figured it out.

    Câu đố mật mã trên khăn ăn của nhà hàng là một thử thách thú vị và tôi không thể ngừng nghĩ về nó cho đến khi tìm ra lời giải.

  • The sudoku puzzle in the puzzle magazine baffled me, but it was satisfying once I figured it out.

    Câu đố sudoku trong tạp chí giải đố khiến tôi bối rối, nhưng sau khi giải được thì tôi thấy thỏa mãn.

  • The Rubik's Cube puzzle is still a classic, and I dare say I'm pretty quick at solving it these days.

    Khối Rubik vẫn là một trò chơi kinh điển và tôi dám chắc rằng hiện nay tôi giải nó khá nhanh.

  • The escape room puzzle was a real head-scratcher, but my team and I managed to unravel the mystery and escape.

    Trò chơi thoát khỏi căn phòng thực sự khó hiểu, nhưng tôi và nhóm của mình đã giải được bí ẩn và trốn thoát.

  • Solving the puzzle in the claw machine game was truly exhilarating, and I couldn't wait to try my hand at another one.

    Việc giải câu đố trong trò chơi máy gắp thú thực sự rất thú vị và tôi không thể chờ đợi để thử sức mình với một trò khác.