to make somebody experience something very difficult or unpleasant
làm cho ai đó trải nghiệm điều gì đó rất khó khăn hoặc khó chịu
- You have put your family through a lot recently.
Gần đây bạn đã khiến gia đình mình phải trải qua nhiều chuyện.
to arrange or pay for somebody to attend a school, college, etc.
sắp xếp hoặc trả tiền cho ai đó đi học ở trường, cao đẳng, v.v.
- He put all his children through college.
Ông đã cho tất cả con cái mình đi học đại học.