- Put the plate on the table.
Đặt đĩa lên bàn.
- The teacher put the books on the shelf.
Giáo viên đặt những cuốn sách lên kệ.
- I put the milk in the fridge.
Tôi để sữa vào tủ lạnh.
- After dinner, my mother put the dishes in the dishwasher.
Sau bữa tối, mẹ tôi cho bát đĩa vào máy rửa chén.
- The chef put the finished meal on the counter for us to eat.
Đầu bếp đặt bữa ăn đã hoàn thành lên quầy để chúng tôi ăn.
- Following the instructions, I put the software on my laptop.
Làm theo hướng dẫn, tôi cài phần mềm vào máy tính xách tay của mình.
- Put your coat in the closet and come back down.
Cất áo khoác vào tủ rồi quay lại.
- The nurse put the patient on a drip.
Y tá truyền dịch cho bệnh nhân.
- Before leaving, I put my phone on silent mode.
Trước khi đi, tôi để điện thoại ở chế độ im lặng.
- She put her hair up in a ponytail.
Cô ấy buộc tóc đuôi ngựa.