- I pushed the stroller on as we navigated through the crowded city streets.
Tôi đẩy xe đẩy khi chúng tôi đi qua những con phố đông đúc của thành phố.
- The wind pushed the leaves on the tree branches, making a rustling sound.
Gió thổi lá trên cành cây rung chuyển, tạo nên âm thanh xào xạc.
- The salesperson pushed the brochure on me, trying to convince me to make a purchase.
Nhân viên bán hàng đẩy tờ rơi về phía tôi, cố gắng thuyết phục tôi mua hàng.
- The actor pushed his co-star on stage for their scene.
Nam diễn viên đẩy bạn diễn của mình lên sân khấu để thực hiện cảnh quay.
- The athlete pushed himself on to win the race.
Vận động viên đã nỗ lực hết mình để giành chiến thắng trong cuộc đua.
- The artist pushed his work on modern society, making thought-provoking comments.
Nghệ sĩ này đưa tác phẩm của mình vào xã hội hiện đại, đưa ra những bình luận khơi gợi suy nghĩ.
- The politician pushed his policies on the public, trying to win votes.
Các chính trị gia áp đặt chính sách của mình lên công chúng nhằm mục đích giành phiếu bầu.
- The teacher pushed the lesson plan on the students, determined to cover the chapter before the bell rang.
Giáo viên thúc đẩy kế hoạch bài học cho học sinh, quyết tâm hoàn thành chương trước khi chuông reo.
- The manager pushed his team on to work harder in the closing quarter of the game.
Người quản lý thúc đẩy đội của mình phải làm việc chăm chỉ hơn trong hiệp đấu cuối cùng.
- The chef pushed her dessert on us, insisting that we had to try it.
Đầu bếp đẩy món tráng miệng cho chúng tôi, khăng khăng bắt chúng tôi phải thử.