Definition of push back

push backphrasal verb

đẩy lùi

////

The phrase "push back" is commonly used in various contexts to describe scenarios where resistance or opposition is encountered. It originally comes from the world of aviation, specifically the process called "air traffic pushback." When a plane is ready for takeoff, it needs to be moved away from the gate and out onto the runway. Before the jet engines are started, ground personnel use electric or diesel-powered vehicles to push the plane back from the terminal building. This procedure is called pushback. As aviation terms entered common use in English, "push back" became a figurative phrase that describes any attempt at resistance or opposition, especially when there is an attempt to move a person, project, or idea forward. In marketing, "pushback" refers to negative reactions from customers, stakeholders, or partners to proposed strategies or ideas. Similarly, in politics, "pushback" is used to describe opposition to policy proposals or legislative initiatives. In general, "pushback" is a term used to describe any attempt to reverse or slow down a process, concept, or idea.

namespace
Example:
  • The advocacy group strongly pushed back against the proposed legislation, arguing that it would infringe on individuals' rights.

    Nhóm vận động phản đối mạnh mẽ dự luật được đề xuất, với lý do rằng nó sẽ xâm phạm đến quyền cá nhân.

  • The company pushed back against the allegations of misconduct, providing evidence to prove their innocence.

    Công ty đã bác bỏ những cáo buộc về hành vi sai trái và đưa ra bằng chứng chứng minh sự trong sạch của mình.

  • The project manager pushed back against the deadline, pointing out the unforeseen circumstances that had arisen.

    Người quản lý dự án đã lùi thời hạn, chỉ ra những tình huống không lường trước đã phát sinh.

  • The employee pushed back against the new policy, claiming it was inconsistent with previous practices.

    Nhân viên này phản đối chính sách mới vì cho rằng nó không phù hợp với các thông lệ trước đây.

  • The union pushed back against the management's demands, insisting on fairer wages and working conditions.

    Công đoàn đã phản đối những yêu cầu của ban quản lý, nhấn mạnh vào mức lương và điều kiện làm việc công bằng hơn.

  • The public pushed back against the government's decision to increase taxes, protesting in the streets.

    Người dân phản đối quyết định tăng thuế của chính phủ bằng cách xuống đường biểu tình.

  • The software developer pushed back against the bugs in their creation, working diligently to fix them.

    Nhà phát triển phần mềm đã khắc phục những lỗi trong sản phẩm của mình và làm việc chăm chỉ để sửa chúng.

  • The athlete pushed back against their opponent's advances, determined to maintain their lead in the game.

    Vận động viên phản kháng lại những bước tiến của đối thủ, quyết tâm duy trì vị trí dẫn đầu trong trò chơi.

  • The artist pushed back against the critical reviews, expressing their vision and persisting in their craft.

    Nghệ sĩ đã bác bỏ những lời chỉ trích, bày tỏ tầm nhìn và kiên trì theo đuổi nghề của mình.

  • The medical expert pushed back against the misinformation being spread about the virus, offering evidence-based solutions instead.

    Chuyên gia y tế đã phản bác lại thông tin sai lệch đang lan truyền về loại virus này, thay vào đó đưa ra các giải pháp dựa trên bằng chứng.