Definition of push aside

push asidephrasal verb

đẩy sang một bên

////

The origin of the phrase "push aside" can be traced back to Middle English around the 1300s when it was spelled as "pusen aseide" or "pusen asoide" meaning "press to the side" or "push away". This phrase evolved from the Old English term "pesan" which meant "to push" or "to thrust". The word "aside" in this context originally meant "to one side" or "close to" and was commonly used with the prefix "a-", which denotes proximity or nearness. It is thought that this prefix arose from the Old English term "an" which meant "on" or "near". Over time, the spelling and pronunciation of the phrase have changed, but the meaning has remained consistent. In modern English, "push aside" is defined as "to move or force (someone or something) aside" or "to remove or discard (something) quickly and forcefully". Examples of its current use include, "He pushed aside the concerns of his constituents to push through his own agenda" or "She pushed aside the pasta dish to go for the creamy risotto instead". In summary, the origin of "push aside" can be traced back to its Middle English roots, where it meant "push to the side" with the addition of "aside" denoting proximity. The phrase and its meaning have evolved over time to reflect common usage in modern English.

namespace
Example:
  • Sarah pushed aside her worries and focused on the presentation.

    Sarah gạt bỏ nỗi lo lắng sang một bên và tập trung vào bài thuyết trình.

  • Jack pushed aside his hunger to finish the project on time.

    Jack gạt cơn đói sang một bên để hoàn thành dự án đúng hạn.

  • The wind pushed aside the branches of the trees as it blew through the park.

    Gió thổi qua công viên làm bật cành cây.

  • The doctor asked Alex to push aside his pain and trust in the healing process.

    Bác sĩ yêu cầu Alex gạt nỗi đau sang một bên và tin tưởng vào quá trình chữa lành.

  • Megan pushed aside her fatigue and climbed the final stretch of the mountain.

    Megan gạt bỏ sự mệt mỏi và leo lên đoạn đường cuối cùng của ngọn núi.

  • The lawyer advised Lily to push aside her emotions and think logically during the negotiation.

    Luật sư khuyên Lily nên gạt cảm xúc sang một bên và suy nghĩ một cách logic trong quá trình đàm phán.

  • John pushed aside the negative thoughts and embraced the challenge ahead.

    John gạt bỏ những suy nghĩ tiêu cực và đón nhận thử thách phía trước.

  • The cook pushed aside the inedible dishes and presented a perfectly prepared meal.

    Người đầu bếp đẩy những đĩa thức ăn không ăn được sang một bên và bày ra một bữa ăn được chế biến hoàn hảo.

  • The nurse asked the patient to push aside the pain and breathe deeply through the procedure.

    Y tá yêu cầu bệnh nhân gạt cơn đau sang một bên và hít thở sâu trong suốt quá trình thực hiện.

  • The team captain pushed aside any distractions and guided the team to a hard-fought victory.

    Đội trưởng đã gạt bỏ mọi sự xao nhãng và dẫn dắt đội đến chiến thắng khó khăn.