Definition of push alert

push alertnoun

đẩy cảnh báo

/ˈpʊʃ əlɜːt//ˈpʊʃ əlɜːrt/

The term "push alert" has become increasingly popular in the context of mobile technology in recent years. A push alert is a notification sent directly to a user's device, typically from a mobile application or website, without requiring the user to actively check for updates. The term "push" refers to the way these alerts are pushed from a server to a device, without the user having to request them via an action like clicking a refresh button. Push alerts are used to provide users with important information, breaking news, promotions, and other time-sensitive content in real-time. This feature has transformed the way mobile users access and interact with digital content, offering a more convenient and faster way to stay informed and engaged.

namespace
Example:
  • The new mobile app sends push alerts about breaking news, sports scores, and weather updates directly to your device.

    Ứng dụng di động mới gửi thông báo đẩy về tin tức mới nhất, tỷ số thể thao và cập nhật thời tiết trực tiếp đến thiết bị của bạn.

  • Make sure your phone is not on silent mode or you'll miss important push alerts from your bank regarding suspicious activity on your account.

    Đảm bảo điện thoại của bạn không ở chế độ im lặng, nếu không bạn sẽ bỏ lỡ các cảnh báo quan trọng từ ngân hàng về hoạt động đáng ngờ trên tài khoản của bạn.

  • After subscribing to our newsletter, you'll start receiving push alerts about exclusive promotions and sales.

    Sau khi đăng ký nhận bản tin của chúng tôi, bạn sẽ bắt đầu nhận được thông báo đẩy về các chương trình khuyến mãi và bán hàng độc quyền.

  • Push alerts for traffic delays and accidents on your commute route can help you avoid congestion and save time.

    Cảnh báo đẩy về tình trạng chậm trễ giao thông và tai nạn trên tuyến đường đi làm của bạn có thể giúp bạn tránh tắc nghẽn và tiết kiệm thời gian.

  • If another device tries to access your social media account, you'll receive a push alert for extra security.

    Nếu một thiết bị khác cố gắng truy cập tài khoản mạng xã hội của bạn, bạn sẽ nhận được cảnh báo đẩy để tăng cường bảo mật.

  • The fitness app sends push alerts reminding you to stand up and move around if you've been sitting for too long.

    Ứng dụng thể dục sẽ gửi cảnh báo nhắc nhở bạn đứng dậy và di chuyển xung quanh nếu bạn ngồi quá lâu.

  • Push alerts for low battery notification ensure you never run out of charge and miss an important call or message.

    Cảnh báo đẩy khi pin yếu đảm bảo bạn không bao giờ hết pin và bỏ lỡ cuộc gọi hoặc tin nhắn quan trọng.

  • In case of emergency or severe weather alerts, you'll receive a push notification prompting you to take necessary precautions.

    Trong trường hợp khẩn cấp hoặc cảnh báo thời tiết khắc nghiệt, bạn sẽ nhận được thông báo đẩy nhắc nhở bạn thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.

  • Connect your SmartWatch to your phone to receive push alerts directly on your wrist without having to pull out your mobile.

    Kết nối SmartWatch với điện thoại để nhận cảnh báo đẩy trực tiếp trên cổ tay mà không cần phải rút điện thoại ra.

  • To manage push alerts, you can customize the settings in the app to specify what type of notifications you want or dont want to receive.

    Để quản lý cảnh báo đẩy, bạn có thể tùy chỉnh cài đặt trong ứng dụng để chỉ định loại thông báo bạn muốn hoặc không muốn nhận.

Related words and phrases

All matches