- Michael pushed the button to start the elevator.
Michael nhấn nút để khởi động thang máy.
- The salesperson pushed the product across the table towards the customer.
Nhân viên bán hàng đẩy sản phẩm qua bàn về phía khách hàng.
- She pushed her luck by ordering a steak at a vegetarian restaurant.
Cô thử vận may của mình bằng cách gọi một suất bít tết tại một nhà hàng chay.
- The sleek sports car pushed through the winding roads, its engine roaring.
Chiếc xe thể thao bóng bẩy lao vút qua những con đường quanh co, tiếng động cơ gầm rú.
- Emma pushed her tired body to complete the marathon.
Emma cố gắng hết sức để hoàn thành cuộc chạy marathon.
- He pushed open the door to the sun-kissed balcony.
Anh đẩy cửa bước ra ban công tràn ngập ánh nắng.
- The deadline pushed her to complete the project before the last minute.
Thời hạn thúc đẩy cô phải hoàn thành dự án trước phút cuối.
- The coach pushed the athlete to break the record.
Huấn luyện viên thúc đẩy vận động viên phá kỷ lục.
- The investment push led to significant returns.
Việc đẩy mạnh đầu tư đã mang lại lợi nhuận đáng kể.
- He pushed forward through the dense forest.
Anh ta tiến về phía trước qua khu rừng rậm rạp.