- The car's purchase price was $25,000.
Giá mua chiếc xe là 25.000 đô la.
- The buyer agreed to pay the purchase price of $300,00 for the commercial property.
Người mua đã đồng ý trả giá mua là 300.000 đô la cho bất động sản thương mại.
- The company's stocks were sold at a purchase price of $50 per share.
Cổ phiếu của công ty được bán với giá mua là 50 đô la một cổ phiếu.
- The seller accepted an offer for the antique vase at its purchase price of $1,500.
Người bán đã chấp nhận lời đề nghị mua chiếc bình cổ với giá 1.500 đô la.
- The couple's wedding venue was rented for a purchase price of $5,000.
Địa điểm tổ chức đám cưới của cặp đôi được thuê với giá mua là 5.000 đô la.
- The purchase price of the sofa was $999, and it came with a five-year warranty.
Giá mua chiếc ghế sofa là 999 đô la và được bảo hành trong năm năm.
- The jewelry store sold the diamond necklace at its purchase price of $12,000.
Cửa hàng trang sức đã bán chiếc vòng cổ kim cương với giá mua là 12.000 đô la.
- The restaurant's tables and chairs were purchased for a price of $5,000.
Bàn ghế của nhà hàng được mua với giá 5.000 đô la.
- The vintage car was bought for $0,000, and the seller originally paid $75,000 for it.
Chiếc xe cổ này được mua với giá 0,000 đô la và ban đầu người bán đã trả 75.000 đô la cho nó.
- The apartment's purchase price was $00,00, but the buyer managed to negotiate a discount of $10,000.
Giá mua căn hộ là 00.000 đô la, nhưng người mua đã thương lượng được mức giảm giá là 10.000 đô la.