Definition of puppet master

puppet masternoun

người điều khiển rối

/ˈpʌpɪt mɑːstə(r)//ˈpʌpɪt mæstər/

The term "puppet master" can be traced back to the traditional art form of puppetry, which involves using puppets to tell stories or perform shows. In this context, "puppet" refers to a figure or object that is moved around by someone, typically a puppeteer. A puppeteer is a person who manipulates puppets to bring them to life on stage, screen or other performance spaces. The puppeteer controls the movements and actions of the puppet, often using techniques like string puppetry, shadow puppetry or rod puppetry. The term "puppet master" has come to mean someone who has a similar level of control over other people, particularly in a negative or manipulative sense. This usage can be seen in the context of politics, business or personal relationships, where someone may try to dominate or exert influence over others, much like a puppeteer controlling a puppet. However, the usage as an adjective, in reference to a type of computer program or software, has a slightly different meaning. Here, "puppet master" describes a central server or system that coordinates and manages multiple client computers or devices, much like a puppeteer pulling the strings of several puppets at once. In summary, the origin of the term "puppet master" can be traced back to the world of puppetry, where it originally referred to a skilled puppeteer. Over time, the term has come to have multiple meanings across different contexts, reflecting the versatility and adaptability of language.

namespace
Example:
  • The politician was known as a puppet master, manipulating the strings of multiple legislators to pass his favored bills.

    Chính trị gia này được biết đến như một kẻ giật dây, điều khiển nhiều nhà lập pháp để thông qua các dự luật mà ông ta ưa thích.

  • The defense lawyer was accused of being a puppet master, orchestrating client confessions and witness testimonies to secure guilty verdicts.

    Luật sư bào chữa bị cáo buộc là người giật dây, dàn dựng lời thú tội của thân chủ và lời khai của nhân chứng để đưa ra phán quyết có tội.

  • The gamer's mastery over his characters made him a puppet master, able to control their actions and movements with precision and ease.

    Sự thành thạo của game thủ đối với các nhân vật của mình khiến họ trở thành người điều khiển rối, có thể điều khiển hành động và chuyển động của nhân vật một cách chính xác và dễ dàng.

  • The theater director was hailed as a puppet master, bringing life and vitality to wooden puppets through his intricate stagecraft.

    Đạo diễn nhà hát được ca ngợi là bậc thầy múa rối, mang lại sức sống và sức sống cho những con rối gỗ thông qua nghệ thuật sân khấu phức tạp của mình.

  • The CEO's control over his team's actions and decisions earned him the nickname puppet master, a title he proudly claimed.

    Việc CEO kiểm soát hành động và quyết định của nhóm đã mang lại cho ông biệt danh là người điều khiển rối, một danh hiệu mà ông tự hào khẳng định.

  • The puppet master's art was both intriguing and chilling, as he seemingly breathed life into inanimate objects.

    Nghệ thuật của người điều khiển rối vừa hấp dẫn vừa rùng rợn, khi ông dường như thổi hồn vào những vật thể vô tri vô giác.

  • The sculptor's puppet mastery was unparalleled, as he created intricate and lifelike puppets that seemed to come alive with just a touch.

    Tài năng điêu khắc rối của nhà điêu khắc này là vô song, khi ông tạo ra những con rối phức tạp và sống động như thật, dường như trở nên sống động chỉ với một cú chạm.

  • The movie's villain was revealed as a masterful puppet master, pulling the strings behind the scenes in his quest for power.

    Nhân vật phản diện của bộ phim được tiết lộ là một bậc thầy điều khiển rối, giật dây đằng sau hậu trường để tìm kiếm quyền lực.

  • The juggler's deft hands made him a puppet master, able to control an array of balls and props with incredible precision.

    Đôi bàn tay khéo léo của người tung hứng đã biến ông thành một bậc thầy điều khiển rối, có khả năng điều khiển một loạt các quả bóng và đạo cụ với độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • As the puppet master crafted and sculpted, it was clear that he held the power engrained in every string and joint.

    Khi người điều khiển con rối chế tác và điêu khắc, rõ ràng là ông đã nắm giữ sức mạnh ẩn chứa trong từng dây và khớp nối.