Definition of puncture

puncturenoun

đâm thủng

/ˈpʌŋktʃə(r)//ˈpʌŋktʃər/

The origin of the word "puncture" can be traced back to the Latin word "punctura," which means "a pricking or piercing" or "a mark made by pricking." The term was adopted into Old French as "puncard" or "pointure," and then into Middle English as "punctoria" or "pynctur" in the 13th century. The usage of "puncture" in its modern sense, specifically referring to a hole or tear made in a tire or other object, can be traced back to the mid-16th century. The word "puncture" is derived from the Latin root "pungo," meaning "to pierce" or "to prick." The prefix "pun" in Latin meant "outward" or "on the surface," which adds to the meaning of a mark or hole being present on the surface of something. Therefore, the word "puncture" has a rich history rooted in Latin and Old French languages, and it has evolved to mean the creation of a small hole or opening in a material due to piercing or pricking. Colloquially, "puncture" now refers to the process of repairing this hole or tear in objects such as tires, inner tubes, or any other material that needs to be repaired or has been damaged by a piercing object.

Summary
type danh từ
meaningsự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng
meaning(điện học) sự đánh thủng
examplehis ppride is punctured: tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi
type ngoại động từ
meaningđam thủng, châm thủng, chích thủng
meaning(nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi
examplehis ppride is punctured: tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi
namespace

a small hole in a tyre made by a sharp point that allows air to escape

một lỗ nhỏ trên lốp xe được tạo ra bởi một đầu nhọn cho phép không khí thoát ra ngoài

Example:
  • I had a puncture on the way and arrived late.

    Tôi bị thủng trên đường và đến muộn.

  • The tyre had a slow puncture and had to be pumped up every day.

    Lốp xe bị thủng chậm và phải bơm lên hàng ngày.

Related words and phrases

a small hole, especially in the skin, made by a sharp point

một lỗ nhỏ, đặc biệt là ở da, được tạo ra bởi một điểm sắc nét

Example:
  • There were four small puncture marks on her wrist where the cat had bitten her.

    Có bốn vết thủng nhỏ trên cổ tay nơi con mèo đã cắn cô.

  • Puncture wounds carry a serious risk of infection.

    Vết thương thủng có nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.

Related words and phrases

Related words and phrases