to press a combination of buttons or keys on a computer, phone, etc.
nhấn tổ hợp các nút hoặc phím trên máy tính, điện thoại, v.v.
- He picked up his phone and punched out a quick text.
Anh ấy cầm điện thoại lên và nhắn nhanh một tin.
to make a hole in something or knock something out by hitting it very hard
tạo ra một lỗ hổng trong một cái gì đó hoặc đánh bật một cái gì đó ra bằng cách đánh nó rất mạnh
- I felt as if all my teeth had been punched out.
Tôi cảm thấy như thể toàn bộ răng của tôi đều bị đấm bật ra.
to cut something from paper, wood, metal, etc. with a special tool
cắt thứ gì đó từ giấy, gỗ, kim loại, v.v. bằng một công cụ đặc biệt