Definition of punch into

punch intophrasal verb

đấm vào

////

The term "punch into" is a common phrase used in the context of entering data or information into a system or machine. Its origin can be traced back to the early days of computing, during the mid-20th century, when punch cards were the primary input devices used to operate computers. A punch card contained a series of rows with a set of eight columns, and each column could be either blank or punched with a hole. The series of holes on the card represented a sequence of instructions, and these cards were fed into a machine called a card deck puncher, which could create multiple cards simultaneously. As the computer industry evolved, and more user-friendly interfaces emerged, punch cards became obsolete. However, the term "punch into" remained and is now commonly used in other contexts outside of computing. For example, in banking and finance, the term "punch into" is used to describe entering account numbers, amounts, and other financial data into banking systems or machines, such as ATMs. In transportation, it's used to depict typing in a destination or travel itinerary into a GPS system. In manufacturing, "punch into" is used to signify inputting specific machine dimensions, codes, or settings into machines used to manufacture products. Overall, the phrase "punch into" still serves as a functional and intuitive synonym for "input" or "enter into" in various modern-day contexts.

namespace
Example:
  • The boxer delivered a powerful punch to the challenger's jaw, knocking him out cold.

    Võ sĩ đấm một cú cực mạnh vào hàm của đối thủ, khiến anh ta bất tỉnh.

  • The quarterback threw a quick punch pass to the wide receiver, who caught it for a touchdown.

    Tiền vệ ném một đường chuyền nhanh cho cầu thủ bắt bóng, người đã bắt được bóng và ghi bàn.

  • The cook suddenly punched the salty seasoning into the pot, adding a kick of flavor.

    Người đầu bếp đột nhiên cho thêm gia vị mặn vào nồi, tăng thêm hương vị.

  • The chef created a zesty and refreshing cocktail by punching together gin, lemon juice, and sparkling water.

    Đầu bếp đã tạo ra một loại cocktail sảng khoái và đậm đà bằng cách pha trộn rượu gin, nước cốt chanh và nước có ga.

  • The violinist hit a deep, resonant note, making the audience swoon with the powerful punch of sound.

    Nghệ sĩ vĩ cầm đã chơi một nốt nhạc sâu lắng và vang dội, khiến khán giả phải ngất ngây vì âm thanh mạnh mẽ.

  • The chef slashed the air with his knife, punching the air to emphasize exactly how much broccoli he wanted in the dish.

    Đầu bếp vung dao vào không khí, đấm vào không khí để nhấn mạnh chính xác lượng bông cải xanh mà ông muốn cho vào món ăn.

  • I accidentally punched the snooze button again, groaning at my inability to wake up on time.

    Tôi vô tình nhấn nút báo lại lần nữa, rên rỉ vì không thể thức dậy đúng giờ.

  • The politician delivered a punchy speech, hitting all the right points and making his opponent sweat a little.

    Vị chính trị gia này đã có bài phát biểu mạnh mẽ, đề cập đúng trọng tâm và khiến đối thủ phải lo lắng đôi chút.

  • The football player delivered a series of hard punches to the football, soaring it down the field.

    Cầu thủ bóng đá đã tung ra một loạt cú đấm mạnh vào quả bóng, khiến nó bay vút xuống sân.

  • The writer put a powerful punch into every sentence, leaving readers breathless and eager for more.

    Tác giả đã truyền tải sức mạnh to lớn vào từng câu chữ, khiến người đọc phải nín thở và háo hức muốn đọc thêm.