Definition of pump into

pump intophrasal verb

bơm vào

////

The origin of the phrase "pump into" can be traced back to the 18th century and its usage in relation to pumping liquids, such as water or oil, into a container. At the time, mechanical pumps were being developed as a more efficient way to raise water from wells and transport it to various locations, such as mills or towns. These pumps used various mechanisms, such as ropes, buckets, and pistons, to lift the water from the ground and move it into a raised container. As the use of mechanical pumps became more widespread, the term "pump into" began to be used more frequently in reference to this process. It was a simple, concise way to describe the action of pumping a liquid from one place into another. Today, the phrase "pump into" is commonly used in various contexts, such as pumping gas into a car, pumping water into a swimming pool, or pumping medicine into a patient's body. Its origins may have changed somewhat over time, but the meaning of the phrase remains clear and straightforward.

namespace
Example:
  • The gas station's sign read "Pump 9 for diesel, Pump for gasoline."

    Biển báo ở trạm xăng có ghi "Bơm số 9 để mua dầu diesel, bơm số 9 để mua xăng".

  • The athletic coach urged his team to "pump up the volume" during practice.

    Huấn luyện viên thể thao thúc giục đội của mình "tăng âm lượng" trong khi luyện tập.

  • The pumpkin patch was packed with families picking out the perfect pumpkins to carve.

    Khu vườn bí ngô chật kín các gia đình đang chọn những quả bí ngô hoàn hảo để khắc.

  • The lifeguard ordered the swimmers to "pump their legs harder" to fight against the undertow.

    Người cứu hộ ra lệnh cho những người bơi "bơm chân mạnh hơn" để chống lại dòng nước chảy ngược.

  • The hoop coach instructed the players to "pump fake" and then make a quick move to the basket.

    Huấn luyện viên bóng rổ hướng dẫn các cầu thủ "giả vờ ném bóng" rồi di chuyển nhanh đến rổ.

  • James spent an hour pumping iron at the gym, determined to build muscle.

    James đã dành một giờ tập tạ ở phòng tập thể dục với quyết tâm tăng cơ.

  • The tireless mechanic worked tirelessly to "pump out" the troubled engine.

    Người thợ máy không biết mệt mỏi đã làm việc không biết mệt mỏi để "bơm" chiếc động cơ gặp sự cố.

  • The firefighter pushed the red pump handle vigorously to draw water from the hydrant.

    Người lính cứu hỏa đẩy mạnh tay cầm máy bơm màu đỏ để lấy nước từ vòi cứu hỏa.

  • The gardener pumped water from the well with an old-fashioned hand pump.

    Người làm vườn bơm nước từ giếng bằng một chiếc bơm tay kiểu cũ.

  • The exhausted construction worker couldn't wait to "pump up the air mattress" and finally get a good night's sleep.

    Người công nhân xây dựng kiệt sức không thể chờ đợi để "bơm đệm hơi" và cuối cùng cũng có được một đêm ngon giấc.