Definition of pulling power

pulling powernoun

sức kéo

/ˈpʊlɪŋ paʊə(r)//ˈpʊlɪŋ paʊər/

The expression "pulling power" refers to a person or thing's ability to attract or draw in others, particularly of the opposite sex. It can be found in different contexts, such as in marketing, politics, and entertainment, where the term is used to describe the perceived appeal or allure of a brand, candidate, or celebrity, respectively. The etymology of "pulling power" can be traced back to the 1920s and the automotive industry, where it was used to indicate the ability of a car to accelerate strongly and attract potential buyers. The meaning of the phrase then spread to other domains, and by the 1990s, it had become a common expression in popular culture, often used in conjunction with the adjective "sex appeal" to emphasize the attractiveness or magnetism of an individual. Overall, "pulling power" highlights the importance of charisma, charm, and allure in human relationships and interactions across different spheres of society.

namespace
Example:
  • The Hollywood actress has tremendous pulling power at the box office with her latest blockbuster.

    Nữ diễn viên Hollywood có sức hút rất lớn tại phòng vé với bộ phim bom tấn mới nhất của cô.

  • The popular politician's pulling power among voters remains strong, despite recent scandals.

    Sức hút của chính trị gia nổi tiếng này đối với cử tri vẫn rất lớn, bất chấp những vụ bê bối gần đây.

  • The singer's new album has exceptional pulling power, breaking sales records and topping the charts.

    Album mới của ca sĩ có sức hút đặc biệt, phá vỡ kỷ lục doanh số và đứng đầu bảng xếp hạng.

  • Though she's retired from competitive sports, the former Olympian still holds a steadfast pulling power in her country's athletic community.

    Mặc dù đã giải nghệ, cựu vận động viên Olympic này vẫn có sức hút mạnh mẽ trong cộng đồng thể thao của đất nước mình.

  • The prestigious university's pulling power lies in the quality of its educational programs and research facilities.

    Sức hút của trường đại học danh tiếng này nằm ở chất lượng chương trình giáo dục và cơ sở nghiên cứu.

  • The renowned chef's pulling power in the culinary world is evident by the volume of restaurant reservations she receives.

    Sức hút của đầu bếp nổi tiếng này trong thế giới ẩm thực được thể hiện rõ qua số lượng đơn đặt chỗ tại nhà hàng mà bà nhận được.

  • The tech company's pulling power in the industry is evidenced by its high market value and cutting-edge innovations.

    Sức hút của công ty công nghệ trong ngành được chứng minh bằng giá trị thị trường cao và những cải tiến tiên tiến.

  • The famous author's pulling power spans beyond literary circles, as her works have gained wide public appeal.

    Sức hút của tác giả nổi tiếng này không chỉ giới hạn trong giới văn học, khi các tác phẩm của bà được công chúng đón nhận rộng rãi.

  • Political analysts suggest that the leader's pulling power has waned in recent months due to a series of unpopular decisions.

    Các nhà phân tích chính trị cho rằng sức hút của nhà lãnh đạo đã suy yếu trong những tháng gần đây do một loạt các quyết định không được lòng dân.

  • The successful company's pulling power in its niche market is due in large part to its innovative product offerings and superior customer service.

    Sức hút của công ty thành công trong thị trường ngách của mình phần lớn là nhờ vào các sản phẩm sáng tạo và dịch vụ khách hàng vượt trội.