Definition of pull ahead

pull aheadphrasal verb

kéo về phía trước

////

The phrase "pull ahead" is a figurative expression often used in sports and business, meaning to gain an advantage or lead over a competitor. The origin of this term can be traced back to horse racing, specifically the sport of trotting or harness racing. In trotting, horses are harnessed and driven by a human, called a "driver", who sits behind them. The driver uses a two-wheeled cart, or sulky, to transport himself and the horse. Trotting races consist of multiple rounds around a defined track, during which the horses try to outpace their opponents. The expression "pulling ahead" in horse racing refers to a horse gaining ground and overtaking its competitors. In other words, the horse is "pulling" itself or its driver "ahead" of the other horses. This phrase quickly became a metaphor for any situation where one competitor gains ground on others, as the image of a horse moving ahead is distinct and easily understood. Today, "pulling ahead" is a commonly used term in various fields where competition is involved. In sports, "pull ahead" is used to describe the moment when a team or athlete gains a lead against its opponents, and in business, it's used to signify the moment when a company gains an advantage over its competitors in the market. Overall, "pull ahead" is a vivid, relatable term that beautifully illustrates the idea of gaining ground or attaining an advantage over others.

namespace
Example:
  • The candidate pulled ahead in the polls after giving a powerful speech at the final debate.

    Ứng cử viên đã dẫn đầu trong các cuộc thăm dò sau khi có bài phát biểu mạnh mẽ tại cuộc tranh luận cuối cùng.

  • Despite the initial setbacks, our team managed to pull ahead with a late surge in the second half.

    Bất chấp những thất bại ban đầu, đội của chúng tôi đã cố gắng vượt lên dẫn trước nhờ sự bứt phá vào cuối hiệp 2.

  • The new product's success pulled ahead of our expectations, with sales exceeding projections by a significant margin.

    Sự thành công của sản phẩm mới đã vượt xa mong đợi của chúng tôi với doanh số vượt xa dự kiến ​​một cách đáng kể.

  • After months of close competition, our company finally pulled ahead of the main rival in terms of market share.

    Sau nhiều tháng cạnh tranh gay gắt, công ty chúng tôi cuối cùng đã vượt qua đối thủ chính về mặt thị phần.

  • The soccer team's star striker pulled ahead of their opponent's goalkeeper, scoring a crucial goal just before the final whistle.

    Tiền đạo ngôi sao của đội bóng đã vượt qua thủ môn đối phương và ghi bàn thắng quan trọng ngay trước khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên.

  • Thanks to the shift in consumer preferences towards sustainable products, our brand pulled ahead of the competition in the green market sector.

    Nhờ sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng đối với các sản phẩm bền vững, thương hiệu của chúng tôi đã vượt lên dẫn trước đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực thị trường xanh.

  • The sales of electric cars have pulled ahead of diesel-powered vehicles, signalling a major shift in the automotive industry.

    Doanh số bán xe điện đã vượt xa xe chạy bằng dầu diesel, báo hiệu sự thay đổi lớn trong ngành công nghiệp ô tô.

  • The wind-powered sailing ship pulled ahead of its competitors, thanks to the favourable wind conditions in the race.

    Chiếc thuyền buồm chạy bằng sức gió đã vượt lên dẫn trước các đối thủ cạnh tranh nhờ điều kiện gió thuận lợi trong cuộc đua.

  • With the barrage of recent scandals, our political party's approval ratings have finally pulled ahead of the opposition.

    Với hàng loạt vụ bê bối gần đây, tỷ lệ ủng hộ đảng chính trị của chúng ta cuối cùng đã vượt lên dẫn trước phe đối lập.

  • The medical breakthrough has pulled ahead of expectations, with promising results in clinical trials by renowned physicians and researchers around the world.

    Đột phá y khoa này đã vượt xa mong đợi, với kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng của các bác sĩ và nhà nghiên cứu nổi tiếng trên toàn thế giới.