Definition of puff sleeve

puff sleevenoun

tay áo phồng

/ˌpʌf ˈsliːv//ˌpʌf ˈsliːv/

The term "puff sleeve" originated in the fashion industry during the Victorian era in the late 19th century. Originally known as "bell sleeves," these sleeves were named so because they flared outwards at the bottom like a bell. The reason for this design was to conceal a woman's natural figure and to adhere to the restrictive societal norms of the time. As the fashion industry evolved and woman's rights advocated for a more liberated body image, the sleeve style shifted. In the 1930s and 1940s, sleeve designs became less restrictive, resulting in styles like the "circular sleeve," which had a more rounded appearance, and the "kent sleeve," which featured a loose silhouette that mimicked a bell shape at the end of the sleeve. In the 1960s, the term "puff sleeve" first appeared, defining a hybrid of the previous sleeve styles. Puff sleeves had a distinctive rounded shape at the uppermost part of the sleeve, which gradually tapered down to a more natural slim-fit through the wrist. This design was popular during the time because it offered a more modern and youthful silhouette. Today, the puff sleeve is a fashion staple, having undergone various adaptations and iterations throughout the years. From officewear to evening gowns, puff sleeves are a versatile and timeless addition to any woman's wardrobe.

namespace
Example:
  • The bride's wedding dress featured stunning puff sleeves that added a touch of romantic vintage flair.

    Váy cưới của cô dâu có tay áo bồng tuyệt đẹp, mang đến nét cổ điển lãng mạn.

  • The puff sleeves on the blouse made its wearer feel both feminine and comfortable in the loose-fitting yet stylish arm-cuffs.

    Tay áo bồng của chiếc áo cánh khiến người mặc cảm thấy vừa nữ tính vừa thoải mái với phần tay áo rộng rãi nhưng vẫn hợp thời trang.

  • The vintage sundress with puff sleeves, lace embellishments, and a full skirt was the perfect addition to the music festival's bohemian vibe.

    Chiếc váy suông cổ điển với tay bồng, chi tiết ren và phần chân váy xòe là sự bổ sung hoàn hảo cho phong cách bohemian của lễ hội âm nhạc.

  • The blouse's voluminous puff sleeves complemented the carpet's pattern beautifully when she walked into the boardroom for the job interview.

    Tay áo phồng bồng bềnh của chiếc áo cánh tôn lên họa tiết của tấm thảm một cách tuyệt đẹp khi cô bước vào phòng họp để phỏng vấn xin việc.

  • The little girl's ruffled white dress with puff sleeves twirled as she danced around the backyard.

    Chiếc váy trắng xếp nếp với tay áo bồng của cô bé xoay tròn khi cô bé nhảy múa quanh sân sau.

  • The puff sleeves on my coworker's blouse added a pop of color to our monochromatic presentation.

    Tay áo phồng trên áo cánh của đồng nghiệp tôi tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho phong cách đơn sắc của chúng tôi.

  • The puff sleeves on the baggy blazer made the menswear-inspired look blend effortlessly into the androgynous trend that is currently all the rage.

    Tay áo phồng trên áo khoác blazer rộng thùng thình khiến cho phong cách lấy cảm hứng từ trang phục nam giới dễ dàng hòa hợp với xu hướng phi giới tính đang thịnh hành hiện nay.

  • The bride-to-be's flowing, ivory gown featured larger puff sleeves, which were contrasted by intricate embroidery on the train.

    Chiếc váy dài màu ngà của cô dâu có tay áo bồng lớn, tạo sự tương phản với họa tiết thêu tinh xảo trên đuôi váy.

  • The puff sleeves of the cropped sweater were the cherry on top of the perfect fall outfit.

    Tay áo phồng của áo len ngắn chính là điểm nhấn hoàn hảo cho bộ trang phục mùa thu.

  • The sleeveless top's puffy sleeve allowed the wearer to hide her underarm sweat from the stuffy conference room.

    Tay áo phồng của áo không tay giúp người mặc che đi mồ hôi dưới cánh tay trong không khí ngột ngạt của phòng họp.

Related words and phrases

All matches