- The latest article about the mayor's charity work is nothing but a puff piece, filled with flattery and no critical analysis.
Bài viết mới nhất về công tác từ thiện của thị trưởng chỉ là một bài viết khoa trương, đầy lời tâng bốc và không có phân tích mang tính phê phán.
- The entertainment magazine's feature on the local celebrity was pure puffery, as it ignored any scandals or controversies surrounding the person's public image.
Bài viết trên tạp chí giải trí về người nổi tiếng địa phương này hoàn toàn mang tính khoa trương, vì nó bỏ qua mọi vụ bê bối hay tranh cãi liên quan đến hình ảnh công chúng của người đó.
- The government's report on their environmental initiatives read like a puff piece, glossing over the fact that they have failed to meet their targets in previous years.
Báo cáo của chính phủ về các sáng kiến bảo vệ môi trường giống như một bài báo khoa trương, bỏ qua sự thật rằng họ đã không đạt được mục tiêu trong những năm trước.
- The sports team's official website has published a series of puff pieces about their star player, painting him as a superhero and omitting any weaknesses or shortcomings.
Trang web chính thức của đội thể thao đã đăng tải một loạt bài viết tâng bốc về cầu thủ ngôi sao của họ, mô tả anh như một siêu anh hùng và bỏ qua mọi điểm yếu hoặc khuyết điểm.
- The news network's coverage of the politician's campaign was nothing but a puff piece, with no mention of his past controversies or policy failures.
Nội dung đưa tin về chiến dịch tranh cử của chính trị gia này chỉ là những lời tâng bốc, không hề đề cập đến những tranh cãi trong quá khứ hay những thất bại về chính sách của ông.
- The author's piece on the artist's latest exhibition was pure puffery, as it failed to provide any critical evaluation of the artwork or its significance.
Bài viết của tác giả về triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này hoàn toàn mang tính khoa trương, vì nó không đưa ra bất kỳ đánh giá quan trọng nào về tác phẩm nghệ thuật hoặc ý nghĩa của nó.
- The lifestyle magazine's profile on the celebrity chef was little more than a puff piece, with no questions asked about his use of factory farming methods and environmental impact.
Bài viết về đầu bếp nổi tiếng trên tạp chí phong cách sống này chỉ là một bài viết quảng cáo, không hề có câu hỏi nào về việc ông sử dụng phương pháp chăn nuôi công nghiệp và tác động đến môi trường.
- The PR agency's press release about the company's new product was a classic puff piece, with no details provided about its actual features or benefits.
Thông cáo báo chí của công ty quan hệ công chúng về sản phẩm mới của công ty chỉ là một bài quảng cáo sáo rỗng, không cung cấp thông tin chi tiết về các tính năng hoặc lợi ích thực tế của sản phẩm.
- The local paper's article about the businessman's philanthropic endeavors was pure puffery, as it ignored any controversies or accusations of impropriety in his previous dealings.
Bài viết trên tờ báo địa phương về những nỗ lực từ thiện của doanh nhân này hoàn toàn là lời khoa trương, vì nó bỏ qua mọi tranh cãi hoặc cáo buộc về hành vi không phù hợp trong các giao dịch trước đây của ông.
- The documentary-style segment on the politician's policy initiatives was nothing but a puff piece, with no mention of any opposition or criticism of his ideas.
Đoạn phim theo phong cách phim tài liệu về các sáng kiến chính sách của chính trị gia này chỉ là một bài báo khoa trương, không hề đề cập đến bất kỳ sự phản đối hay chỉ trích nào đối với các ý tưởng của ông.