Definition of puff out

puff outphrasal verb

thổi phồng

////

The phrase "puff out" originated in the mid-17th century and originally referred specifically to the blowing of feathers out of a pillow or cushion to make it fluffier and more comfortable to sit on. The word "puff" itself comes from the Old Norse word "pusta," meaning to blow or inflate, and was borrowed by Middle English around the 13th century. In its original context, "puff out" described a physical action, but by the 18th century, it began to take on more figurative meanings. People started using it to describe how birds and animals would fluff out their feathers or fur in a similar way to make themselves appear larger and more intimidating to potential predators or competitors. Over time, "puff out" has been extended to describe a variety of ways people and animals might make themselves larger or more prominent, from puffing out one's chest in pride or confidence, to inflating oneself with gas in order to become lighter and able to stay aloft, as with some birds. Today, "puff out" remains a vivid and evocative expression, suggesting both physical expansion and a swell of pride, confidence, or aggression, and continues to be used widely in both spoken and written language.

namespace
Example:
  • As the algorithm completed its calculations, the computer's fan puffed out a steady stream of air.

    Khi thuật toán hoàn tất các tính toán, quạt của máy tính sẽ phả ra một luồng không khí ổn định.

  • After blowing out the candles, the birthday boy enthusiastically puffed out his chest in celebration.

    Sau khi thổi nến, cậu bé mừng sinh nhật đã vô cùng phấn khích và ưỡn ngực ăn mừng.

  • The newborn kitten tentatively puffed out his first tiny mews, testing his lungs.

    Chú mèo con mới sinh thở hổn hển những tiếng meo meo đầu tiên, thử thách phổi của mình.

  • The feathers of the angry goose fluffed and puffed out menacingly as it hissed at the intruder.

    Bộ lông của con ngỗng giận dữ xù lên và phồng ra một cách đáng sợ khi nó rít lên với kẻ xâm nhập.

  • The cat yawned dramatically, stretching out her paws and puffing out her fur in lazy contentment.

    Con mèo ngáp dài một cách kịch tính, duỗi chân ra và xù lông ra trong sự thỏa mãn lười biếng.

  • The woolly sheep's thick coat puffed out in the howling wind, forming an impressive barrier against the cold.

    Bộ lông dày của loài cừu xù lên trong cơn gió hú, tạo thành một rào cản ấn tượng chống lại cái lạnh.

  • The police officer furrowed his brows and puffed out his chest as he demanded to see the man's identification.

    Viên cảnh sát nhíu mày và ưỡn ngực khi yêu cầu xem giấy tờ tùy thân của người đàn ông.

  • The duck impatiently waddled around the pond, puffing out her breast feathers in a vocal display.

    Con vịt sốt ruột lạch bạch đi quanh ao, phồng lông ngực lên để phô diễn giọng hót.

  • The balloon animal lost some of its form as the wind gusted, causing the elephant's trunk to puff out comically.

    Con vật bằng bóng bay bị mất một phần hình dạng khi gió thổi mạnh, khiến vòi của con voi phồng lên một cách buồn cười.

  • The new mother puffed out her cheeks fondly as she gazed upon her sleeping infant, marveling at this new life she had brought into the world.

    Người mẹ mới phồng má trìu mến khi nhìn đứa con sơ sinh đang ngủ, ngạc nhiên trước sinh linh mới mà mình đã mang đến cho thế giới này.