Definition of public convenience

public conveniencenoun

tiện ích công cộng

/ˌpʌblɪk kənˈviːniəns//ˌpʌblɪk kənˈviːniəns/

The term "public convenience" describes a public restroom or toilet facility that is readily accessible for public use. The origin of this term can be traced back to the mid-19th century when urbanization and the growth of public transportation systems made it necessary to provide facilities for large numbers of people on the go. During this time, the need for public restrooms became a pressing issue for municipal and civic authorities, who recognized that inadequate sanitation could lead to the spread of diseases and pose health hazards to the population. The concept of "public convenience" was born as a solution to address this issue. The term "convenience" in this context refers to the ease and accessibility of the restroom facility, while "public" signifies that it is available for use by the general public rather than being restricted to a specific individual or institution. The term has been in use since the mid-19th century and is still commonly used today to describe public restroom facilities in many parts of the world.

namespace
Example:
  • The public convenience located on the corner of Main Street and Elm Avenue has clean restrooms and is open 24 hours a day.

    Tiện ích công cộng nằm ở góc phố Main và đại lộ Elm có nhà vệ sinh sạch sẽ và mở cửa 24 giờ một ngày.

  • As the business district grew, the need for more public conveniences became apparent, and several new facilities were built in the area.

    Khi khu thương mại phát triển, nhu cầu về nhiều tiện ích công cộng hơn trở nên rõ ràng hơn và một số cơ sở mới đã được xây dựng trong khu vực.

  • For the comfort of its visitors, the hotel provided public conveniences on every floor, including showers and changing rooms.

    Để mang lại sự thoải mái cho du khách, khách sạn cung cấp các tiện nghi công cộng ở mỗi tầng, bao gồm phòng tắm và phòng thay đồ.

  • The public convenience near the train station is equipped with baby-changing facilities to cater to the needs of families with young children.

    Tiện ích công cộng gần ga tàu được trang bị tiện nghi thay tã cho trẻ em để đáp ứng nhu cầu của các gia đình có trẻ nhỏ.

  • During peak hours, the public conveniences in the shopping mall can become crowded, and there may be a queue to use them.

    Vào giờ cao điểm, các tiện ích công cộng trong trung tâm mua sắm có thể trở nên đông đúc và có thể phải xếp hàng để sử dụng chúng.

  • Providing public conveniences along the beachfront promenade would benefit both locals and tourists visiting the area.

    Việc cung cấp các tiện ích công cộng dọc theo lối đi dạo ven biển sẽ mang lại lợi ích cho cả người dân địa phương và khách du lịch đến thăm khu vực này.

  • The new public convenience in the park is now fully accessible, with wheelchair-friendly facilities and wider doorways.

    Tiện ích công cộng mới trong công viên hiện đã có thể tiếp cận hoàn toàn, với các tiện nghi thân thiện với xe lăn và lối ra vào rộng hơn.

  • The public convenience in the nearby town is closed for repair works until further notice, and an alternative location has been provided.

    Tiện ích công cộng tại thị trấn gần đó đã đóng cửa để sửa chữa cho đến khi có thông báo mới và một địa điểm thay thế đã được cung cấp.

  • The travel agency has collaborated with local businesses to provide public conveniences to its clients at discounted rates.

    Công ty lữ hành đã hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để cung cấp các tiện ích công cộng cho khách hàng với mức giá ưu đãi.

  • The public convenience in the airport terminal is easily identifiable, with clear signage and directions provided.

    Tiện ích công cộng tại nhà ga sân bay rất dễ nhận biết, có biển báo và chỉ dẫn rõ ràng.