Definition of psych up

psych upphrasal verb

tâm lý lên

////

The phrase "psych up" is believed to have originated in the 1960s, during the era of space exploration. While astronauts were undergoing intense training for their missions, they were encouraged by psychologists and trainers to mentally prepare themselves to face the challenges that would arise in space. The term "psych up" emerged as a way to describe the mental and emotional process of preparing oneself for a difficult or high-pressure situation. Initially, the term "psych up" referred exclusively to the mental preparation of athletes and other performers. It was popularized in the 1970s by sports psychologists who helped athletes visualize success and build confidence through mental training techniques. To "psych up" became a common phrase in sports culture, with athletes using it to describe the mental and emotional tactics they used to prepare themselves for competition. Today, "psych up" is used more broadly, to describe the mental preparation required for any high-pressure situation, whether it's a job interview, a public speech, or a major presentation. It reflects the growing recognition of the importance of mental preparation, as well as the recognition that many challenges are as much mental as they are physical. By "psyching up" before a situation, individuals can better manage their emotions, focus their minds, and prepare themselves to perform at their best.

namespace
Example:
  • Before the big game, the coach psychd up the team with a motivational speech.

    Trước trận đấu lớn, huấn luyện viên sẽ động viên tinh thần toàn đội bằng bài phát biểu khích lệ.

  • The boxer psychd himself up before entering the ring by listening to loud music and visualizing his victory.

    Võ sĩ tự tạo động lực cho mình trước khi bước vào võ đài bằng cách nghe nhạc lớn và hình dung về chiến thắng của mình.

  • The cheerleaders psychd themselves up with high-energy dance routines and chants.

    Các cổ động viên tự làm mình phấn khích bằng những điệu nhảy và khẩu hiệu tràn đầy năng lượng.

  • The runner psychs himself up for a race by focusing on his breathing and repeating encouragements to himself.

    Người chạy bộ tự động viên mình cho cuộc đua bằng cách tập trung vào hơi thở và tự động viên bản thân.

  • The musician psychs herself up by doing some warm-up exercises on her instrument and picturing herself giving a flawless performance.

    Người nhạc sĩ tự động viên mình bằng cách thực hiện một số bài tập khởi động trên nhạc cụ và hình dung mình đang biểu diễn một cách hoàn hảo.

  • The athlete psychs herself up for the competition by visualizing herself breaking the existing record.

    Vận động viên tự tạo động lực cho cuộc thi bằng cách hình dung mình phá vỡ kỷ lục hiện tại.

  • The salesperson psychs herself up for a presentation by rehearsing the speech and preparing responses to common questions.

    Nhân viên bán hàng tự chuẩn bị tâm lý cho bài thuyết trình bằng cách tập dượt bài phát biểu và chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp.

  • The actor psychs himself up by getting into character and practicing their lines.

    Diễn viên tự vực dậy tinh thần bằng cách nhập vai và luyện tập thoại.

  • The public speaker psychs himself up by breathing deeply, smiling, and making eye contact with the audience.

    Người phát biểu trước công chúng tự vực dậy tinh thần bằng cách hít thở sâu, mỉm cười và giao tiếp bằng mắt với khán giả.

  • The student psychs herself up for a test by reviewing the material and believing in her abilities.

    Học sinh tự chuẩn bị tinh thần cho bài kiểm tra bằng cách xem lại tài liệu và tin tưởng vào khả năng của mình.