Definition of prune

prunenoun

cắt tỉa

/pruːn//pruːn/

The origin of the word "prune" can be traced back to the Middle French word "pruner," meaning "to prune." This word refers to the process of trimming or cutting back the branches and fruit of a tree or bush to promote healthy growth and shape. The English word "prune" first appeared in the late 15th century, likely borrowed from Middle French. The meaning of the word expanded over time to include shriveled or dried fruits, such as prunes or dried plums, which were also pruned from the tree. The original meaning of "prune" in reference to trimming fruit trees and bushes remains in use today, as gardeners and orchardists still prune their plants to promote growth and health. This practice is an essential part of fruit farming and gardening, as it allows the plant to focus its energy on producing high-quality fruit rather than excessive or misshapen growth. In modern usage, the word "prune" is also sometimes used colloquially to refer to a person's bowel movements, as prunes are a common laxative ingredient. However, this usage is not recorded until the late 19th century and is not related to the original meaning of the word. Overall, the word "prune" has a rich history tied to farming, gardening, and agriculture, with origins in the Middle French "pruner." Its continued usage reflects the enduring importance of pruning and tree care in these fields.

Summary
type ngoại động từ
meaningsửa, tỉa bớt, xén bớt
exampleto prune down a tree: sửa cây, tỉa cây
exampleto prune off (away) branches: xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
meaning(nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
type danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen
meaningmận khô
exampleto prune down a tree: sửa cây, tỉa cây
exampleto prune off (away) branches: xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
meaningmàu mận chín, màu đỏ tím
meaningcách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
namespace
Example:
  • I need to prune the overgrown branches on my apple tree to promote healthy growth and increase fruit production.

    Tôi cần cắt tỉa những cành mọc um tùm trên cây táo để thúc đẩy cây phát triển khỏe mạnh và tăng sản lượng quả.

  • The florist suggests pruning my hydrangeas after they have finished blooming to improve their shape and size.

    Người bán hoa gợi ý tôi nên cắt tỉa cây cẩm tú cầu sau khi chúng nở hoa xong để cải thiện hình dáng và kích thước của chúng.

  • The vineyard manager prunes the grapevines during the winter to shape the plant and control the yield.

    Người quản lý vườn nho cắt tỉa cây nho vào mùa đông để định hình cây và kiểm soát năng suất.

  • My grandmother prunes her roses each year to remove any diseased or dead wood, ensuring a bountiful bloom in the spring.

    Bà tôi cắt tỉa hoa hồng hàng năm để loại bỏ bất kỳ cành bị bệnh hoặc chết nào, đảm bảo hoa nở rộ vào mùa xuân.

  • The garden center recommends pruning my forsythia shrub after it has flowered to maintain its size and shape.

    Trung tâm làm vườn khuyên bạn nên cắt tỉa cây kim ngân sau khi ra hoa để giữ nguyên kích thước và hình dạng của cây.

  • After a harsh winter, I need to prune my decorative evergreens to remove any damage caused by ice and snow.

    Sau một mùa đông khắc nghiệt, tôi cần cắt tỉa cây thường xanh trang trí của mình để loại bỏ bất kỳ thiệt hại nào do băng giá và tuyết gây ra.

  • The farmer prunes the fruiting canes on his raspberry plants annually to promote the growth of new, healthy canes.

    Người nông dân cắt tỉa các thân cây ra quả trên cây mâm xôi hàng năm để thúc đẩy sự phát triển của các thân cây mới khỏe mạnh.

  • The gardener prunes his Korean lilac before budbreak to prevent any bacterial or viral diseases.

    Người làm vườn cắt tỉa cây tử đinh hương Hàn Quốc trước khi nảy chồi để ngăn ngừa mọi bệnh do vi khuẩn hoặc vi-rút.

  • The homeowner hires a professional tree pruner to trim and thin out his oak tree to improve its structure and health.

    Chủ nhà thuê một người cắt tỉa cây chuyên nghiệp để cắt tỉa và tỉa thưa cây sồi của mình để cải thiện cấu trúc và sức khỏe của cây.

  • The bonsai enthusiast prunes and shapes his miniature trees regularly to maintain their form and size.

    Người đam mê cây cảnh thường xuyên cắt tỉa và tạo hình cho cây cảnh thu nhỏ của mình để giữ nguyên hình dáng và kích thước của chúng.

Related words and phrases

All matches