Definition of provocateur

provocateurnoun

Khiêu khích

/prəˌvɒkəˈtɜː(r)//prəˌvɑːkəˈtɜːr/

"Provocateur" comes from the French verb "provocuer," meaning "to provoke." It entered English in the late 19th century, referring to someone who deliberately provokes others, especially to incite a reaction or stir up trouble. The "-teur" ending is a common French suffix that signifies the agent or performer of an action. Thus, a provocateur is someone who engages in the act of provocation. It's a word often used to describe someone who is controversial or deliberately disruptive.

namespace
Example:
  • The infamous fashion designer is known for being a provocateur in the industry, often pushing the boundaries of traditional fashion norms.

    Nhà thiết kế thời trang khét tiếng này được biết đến là người đi đầu trong ngành, thường phá vỡ các chuẩn mực thời trang truyền thống.

  • The film director's thought-provoking and edgy style has earned him the reputation of a provocateur in the industry.

    Phong cách táo bạo và khơi gợi suy nghĩ của đạo diễn phim đã mang lại cho ông danh tiếng là người khiêu khích trong ngành.

  • The actress's bold and incendiary language during interviews has earned her the title of provocateur in the media world.

    Ngôn ngữ táo bạo và gay gắt của nữ diễn viên trong các cuộc phỏng vấn đã giúp cô được mệnh danh là người khiêu khích trong giới truyền thông.

  • The artist's conceptual and politically charged art is undoubtedly provocative, challenging viewers to confront uncomfortable truths.

    Nghệ thuật mang tính khái niệm và chính trị của nghệ sĩ này chắc chắn mang tính khiêu khích, thách thức người xem đối mặt với những sự thật khó chấp nhận.

  • The journalist's hard-hitting and provocative investigative reporting has led to some heated debates in the community.

    Những bài báo điều tra gay gắt và mang tính khiêu khích của nhà báo này đã gây ra một số cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.

  • The author's dark and subversive novels have provoked intense debates on issues of morality and human condition.

    Những tiểu thuyết đen tối và mang tính lật đổ của tác giả đã gây ra những cuộc tranh luận gay gắt về các vấn đề đạo đức và tình trạng con người.

  • The musician's bold and challenging music has earned him the moniker of provocateur in the music industry, provoking vastly differing responses from its listeners.

    Âm nhạc táo bạo và đầy thử thách của nhạc sĩ này đã mang lại cho anh biệt danh là kẻ khiêu khích trong ngành công nghiệp âm nhạc, gây ra nhiều phản ứng khác nhau từ người nghe.

  • The speaker's agent provocateur style of debate has incited passionate and often fiery debates in the political sphere.

    Phong cách tranh luận kích động của diễn giả đã gây ra những cuộc tranh luận sôi nổi và thường nảy lửa trong lĩnh vực chính trị.

  • The celebrity's scandalous and headline-grabbing antics have made him a provocateur in the paparazzi world.

    Những trò hề gây sốc và thu hút sự chú ý của người nổi tiếng này đã biến anh thành kẻ khiêu khích trong thế giới săn ảnh.

  • The politician's indelible and provocative manner of speech has invited controversy and polarized public opinion.

    Cách phát biểu khiêu khích và khó quên của chính trị gia này đã gây tranh cãi và chia rẽ dư luận.

Related words and phrases