Definition of provided

providedconjunction

với điều kiện là, miễn là

/prəˈvʌɪdɪd/

Definition of undefined

Please provide me with the word you'd like the origin of. I need the word to tell you its origin! For example, you could say: "What is the origin of the word 'serendipity'?" I'll then be able to give you a brief explanation of its etymology, keeping it under 150 words.

Summary
type tính từ
meaningđược chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng
meaningđược cung cấp, được chu cấp
meaningtrường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
type liên từ
meaningvới điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)
namespace
Example:
  • The teacher provided a list of recommended reading for the class.

    Giáo viên cung cấp danh sách sách đọc được khuyến nghị cho lớp.

  • The company offered a generous provision of snacks and drinks to their employees during the holiday party.

    Công ty đã cung cấp rất nhiều đồ ăn nhẹ và đồ uống cho nhân viên trong bữa tiệc ngày lễ.

  • At the charity event, volunteers provided meals to the less fortunate members of the community.

    Tại sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã cung cấp bữa ăn cho những thành viên kém may mắn trong cộng đồng.

  • The author included a comprehensive provision of historical background to support his arguments in the essay.

    Tác giả đã đưa ra bối cảnh lịch sử toàn diện để hỗ trợ cho lập luận của mình trong bài luận.

  • The travel agency provided a detailed itinerary outlining the planned activities for the trip.

    Công ty lữ hành cung cấp một lộ trình chi tiết nêu rõ các hoạt động dự kiến ​​cho chuyến đi.

  • The hostess provided a variety of delicious hors d'oeuvres for the cocktail party.

    Nữ tiếp viên đã chuẩn bị nhiều món khai vị ngon miệng cho bữa tiệc cocktail.

  • The software manufacturer provided step-by-step instructions for installing and configuring the program.

    Nhà sản xuất phần mềm cung cấp hướng dẫn từng bước để cài đặt và cấu hình chương trình.

  • The concert organizer provided excellent acoustics and a first-rate orchestra for the performance.

    Người tổ chức buổi hòa nhạc đã cung cấp âm thanh tuyệt vời và dàn nhạc hạng nhất cho buổi biểu diễn.

  • The real estate agent provided an extensive range of properties for sale, catering to all budgets.

    Người môi giới bất động sản cung cấp nhiều loại bất động sản để bán, phù hợp với mọi ngân sách.

  • In the aftermath of the disaster, charities provided essential supplies such as food, water, and shelter for the affected population.

    Sau thảm họa, các tổ chức từ thiện đã cung cấp các nhu yếu phẩm thiết yếu như thực phẩm, nước uống và nơi trú ẩn cho người dân bị ảnh hưởng.

Related words and phrases

All matches