với điều kiện là, miễn là
/prəˈvʌɪdɪd/Please provide me with the word you'd like the origin of. I need the word to tell you its origin! For example, you could say: "What is the origin of the word 'serendipity'?" I'll then be able to give you a brief explanation of its etymology, keeping it under 150 words.
Giáo viên cung cấp danh sách sách đọc được khuyến nghị cho lớp.
Công ty đã cung cấp rất nhiều đồ ăn nhẹ và đồ uống cho nhân viên trong bữa tiệc ngày lễ.
Tại sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã cung cấp bữa ăn cho những thành viên kém may mắn trong cộng đồng.
Tác giả đã đưa ra bối cảnh lịch sử toàn diện để hỗ trợ cho lập luận của mình trong bài luận.
Công ty lữ hành cung cấp một lộ trình chi tiết nêu rõ các hoạt động dự kiến cho chuyến đi.
Nữ tiếp viên đã chuẩn bị nhiều món khai vị ngon miệng cho bữa tiệc cocktail.
Nhà sản xuất phần mềm cung cấp hướng dẫn từng bước để cài đặt và cấu hình chương trình.
Người tổ chức buổi hòa nhạc đã cung cấp âm thanh tuyệt vời và dàn nhạc hạng nhất cho buổi biểu diễn.
Người môi giới bất động sản cung cấp nhiều loại bất động sản để bán, phù hợp với mọi ngân sách.
Sau thảm họa, các tổ chức từ thiện đã cung cấp các nhu yếu phẩm thiết yếu như thực phẩm, nước uống và nơi trú ẩn cho người dân bị ảnh hưởng.
All matches