to make preparations to deal with something that might happen in the future
chuẩn bị để đối phó với điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai
- The original system did not provide for this sudden increase in demand.
Hệ thống ban đầu không đáp ứng được nhu cầu tăng đột ngột này.
to make it possible for something to be done
để làm cho điều gì đó có thể được thực hiện
- The legislation provides for the detention of suspected terrorists for up to seven days.
Bộ luật này quy định có thể giam giữ những nghi phạm khủng bố tới bảy ngày.