Definition of provide against

provide againstphrasal verb

cung cấp chống lại

////

The phrase "provide against" has its roots in the Middle English language, around the 14th century. At that time, "providen" referred to the act of foreseeing or anticipating future events, in order to take preventative measures or preparedness. The Old French verb "prover" was the origin of this Middle English word. It meant "from the front" or "in advance," indicating the importance of planning and acting ahead of time. Over time, the "-de-" suffix was added to the English verb, forming "provide," which came to signify not only anticipating but also supplying or making necessary provisions. The phrase "provide against" then evolved to describe the process of preparing for or preventing undesirable events. It involves gathering resources or taking actions to mitigate potential hazards or threats, in order to ensure safety and well-being. Today, the phrase continues to be commonly used in various fields, such as military strategy, disaster preparedness, and financial planning.

namespace
Example:
  • The library provides various books and resources for research purposes.

    Thư viện cung cấp nhiều loại sách và tài liệu phục vụ mục đích nghiên cứu.

  • Our company provides excellent customer service and support to all our clients.

    Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng và hỗ trợ tuyệt vời cho mọi khách hàng.

  • The website provides a user-friendly interface for easy navigation.

    Trang web cung cấp giao diện thân thiện với người dùng để dễ dàng điều hướng.

  • The gym provides a wide range of state-of-the-art equipment for its members.

    Phòng tập cung cấp nhiều loại thiết bị hiện đại cho các thành viên.

  • The travel agent provided us with a detailed itinerary for our trip.

    Công ty lữ hành đã cung cấp cho chúng tôi lịch trình chi tiết cho chuyến đi.

  • The supermarket provides fresh and high-quality products at reasonable prices.

    Siêu thị cung cấp các sản phẩm tươi ngon, chất lượng cao với giá cả hợp lý.

  • The hospital provides round-the-clock medical care and treatment facilities.

    Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và điều trị 24/7.

  • The training program provides participants with practical skills and knowledge to enhance their career prospects.

    Chương trình đào tạo cung cấp cho người tham gia những kỹ năng và kiến ​​thức thực tế để nâng cao triển vọng nghề nghiệp của họ.

  • The restaurant provides a diverse menu with a variety of vegetarian and non-vegetarian options.

    Nhà hàng cung cấp thực đơn đa dạng với nhiều lựa chọn món ăn chay và mặn.

  • The landlord provides a safe and secure living environment to his tenants.

    Chủ nhà cung cấp môi trường sống an toàn và bảo mật cho người thuê nhà.