Definition of prophylactic

prophylacticadjective

Dự phòng

/ˌprɒfəˈlæktɪk//ˌprəʊfəˈlæktɪk/

The word "prophylactic" originates from the Latin words "pro" meaning "before" and "phylaxis" meaning "guarding" or "preservation". The term was first used in the 15th century to describe measures taken to prevent or protect against disease or infection. In medicine, prophylactic refers to a treatment or measure that is intended to prevent or reduce the risk of developing a disease or condition. In this sense, prophylactic measures can include vaccinations, antibiotics, and other forms of preventive care. The concept of prophylaxis has been around for centuries, with ancient civilizations using various methods to prevent the spread of disease, such as quarantine, sanitation, and personal hygiene. Today, the term "prophylactic" is widely used in medical and healthcare contexts to emphasize the importance of prevention in maintaining public health.

Summary
type tính từ
meaningphòng bệnh
exampleprophylactic medicine: thuốc phòng bệnh
type danh từ
meaningthuốc phòng bệnh
exampleprophylactic medicine: thuốc phòng bệnh
meaningphương pháp phòng bệnh
meaningbao cao su chống thụ thai
namespace
Example:
  • Sarah advocated for the distribution of prophylactics to at-risk populations in developing countries to prevent the spread of HIV.

    Sarah ủng hộ việc phân phối thuốc phòng ngừa cho những nhóm dân số có nguy cơ ở các nước đang phát triển để ngăn ngừa sự lây lan của HIV.

  • The doctor recommended using prophylactics during sexual intercourse with new partners to reduce the risk of contracting sexually transmitted infections.

    Bác sĩ khuyên nên sử dụng biện pháp tránh thai khi quan hệ tình dục với bạn tình mới để giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • My gynecologist suggested that I use prophylactics during my next period to prevent conception.

    Bác sĩ phụ khoa khuyên tôi nên sử dụng biện pháp tránh thai trong kỳ kinh nguyệt tiếp theo để tránh thụ thai.

  • The Centers for Disease Control and Prevention recommends that travelers to high-risk areas carry prophylactics as a precaution against sexually transmitted infections.

    Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh khuyến cáo du khách đến những khu vực có nguy cơ cao nên mang theo thuốc phòng ngừa để phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • In response to the rise in sexually transmitted infections, the government announced a prophylactic distribution program to provide free condoms to high school students.

    Để ứng phó với sự gia tăng các bệnh lây truyền qua đường tình dục, chính phủ đã công bố chương trình phân phối bao cao su miễn phí cho học sinh trung học.

  • Some athletes believe that using prophylactics during sexual intercourse helps them avoid performance-enhancing substances that may be passed on by their partners.

    Một số vận động viên tin rằng sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục giúp họ tránh được các chất tăng cường hiệu suất có thể lây truyền từ bạn tình.

  • Prophylactics are recommended for people with HIV to prevent the transmission of the virus to their uninfected partners.

    Thuốc phòng ngừa được khuyến cáo sử dụng cho những người nhiễm HIV để ngăn ngừa việc lây truyền vi-rút cho bạn tình chưa bị nhiễm.

  • The app allows users to order prophylactics discreetly online for home delivery, ensuring ease of access for those who would prefer not to go to a store.

    Ứng dụng này cho phép người dùng đặt hàng thuốc phòng ngừa một cách kín đáo trực tuyến để giao tận nhà, đảm bảo dễ dàng tiếp cận cho những người không muốn đến cửa hàng.

  • The condoms released by the brand are not just prophylactics, but also incorporate various aesthetics and designs that add pleasure to the experience.

    Các loại bao cao su do thương hiệu này tung ra không chỉ là biện pháp phòng ngừa mà còn kết hợp nhiều kiểu dáng và tính thẩm mỹ khác nhau giúp tăng thêm khoái cảm khi quan hệ.

  • The author argued that some men use prophylactics not only as a safeguard against contracting sexually transmitted infections but also as a method to prolong the duration of intercourse.

    Tác giả lập luận rằng một số nam giới sử dụng biện pháp tránh thai không chỉ như một biện pháp bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục mà còn là một phương pháp kéo dài thời gian giao hợp.

Related words and phrases