Definition of propelling pencil

propelling pencilnoun

bút chì đẩy

/prəˌpelɪŋ ˈpensl//prəˌpelɪŋ ˈpensl/

The term "propelling pencil" originated in the 1800s when a new type of writing instrument was invented. Prior to this, people used either quills or lead pencils for writing. Quills were carved out of bird feathers and required regular sharpening, while traditional lead pencils required the user to apply pressure to the back of the pencil to move the lead. In 1822, a Scottish stationer named Nicholas Conder invented a new pencil that overcame this dilemma. He inserted a small strip of paper tube into the pencil body and filled it with solid clay graphite. The graphite would be pressed against paper with thumb pressure, but a clickable mechanism at the top of the pencil would also force the graphite onto the paper through the paper tube. Conder's innovation provided writers with a more comfortable and efficient pen, and it became known as the "propelling pencil" because it could propel the lead forward with ease. The name stuck, and the term "propelling pencil" is still commonly used today to describe writing instruments that use a similar mechanism to move the graphite.

namespace
Example:
  • The student reached for her propelling pencil as she prepared to take the exam.

    Cô sinh viên với lấy cây bút chì bấm khi chuẩn bị làm bài thi.

  • The writer carefully sharpened her propelling pencil, ensuring it would glide smoothly over the page.

    Người viết cẩn thận gọt bút chì, đảm bảo nó lướt nhẹ nhàng trên trang giấy.

  • The propelling pencil slid effortlessly across the paper, leaving a clean line of text in its wake.

    Chiếc bút chì lướt nhẹ nhàng trên tờ giấy, để lại một dòng chữ sạch sẽ.

  • The artist used a propelling pencil to create detailed sketches, frequently erasing and redrawing until they achieved the desired effect.

    Nghệ sĩ sử dụng bút chì đẩy để tạo ra những bản phác thảo chi tiết, thường xuyên xóa và vẽ lại cho đến khi đạt được hiệu ứng mong muốn.

  • The construction worker jotted down measurements on a piece of paper with his propelling pencil, taking care to ensure accuracy.

    Người công nhân xây dựng ghi lại các phép đo trên một tờ giấy bằng bút chì, cẩn thận đảm bảo độ chính xác.

  • The accountant used a propelling pencil to fill out tax forms, making sure not to mistake a 9 for a 4 or a 5 for a 3.

    Người kế toán sử dụng bút chì bấm để điền vào biểu mẫu thuế, đảm bảo không nhầm số 9 với số 4 hoặc số 5 với số 3.

  • The architect used a propelling pencil to sketch out preliminary designs for the building, experimenting with different angles and dimensions.

    Kiến trúc sư đã sử dụng bút chì để phác thảo thiết kế sơ bộ cho tòa nhà, thử nghiệm với nhiều góc độ và kích thước khác nhau.

  • The scientist employed a propelling pencil to jot down mathematical equations and formulae, ensuring they were correct and concise.

    Nhà khoa học đã sử dụng một cây bút chì đẩy để ghi lại các phương trình và công thức toán học, đảm bảo chúng chính xác và ngắn gọn.

  • The designer carefully traced the lines of her fashion sketch with a sharp propelling pencil, ensuring every curve and fold was captured flawlessly.

    Nhà thiết kế đã cẩn thận phác thảo các đường nét thời trang bằng một cây bút chì sắc nhọn, đảm bảo mọi đường cong và nếp gấp đều được thể hiện một cách hoàn hảo.

  • The historian used a propelling pencil to painstakingly fill out research documents, tirelessly recording every detail and note that could prove useful or insightful later on.

    Nhà sử học đã sử dụng một cây bút chì bấm để tỉ mỉ điền vào các tài liệu nghiên cứu, không ngừng ghi lại mọi chi tiết và ghi chú có thể hữu ích hoặc sâu sắc sau này.

Related words and phrases

All matches