Definition of propagandist

propagandistnoun

người tuyên truyền

/ˌprɒpəˈɡændɪst//ˌprɑːpəˈɡændɪst/

The term "propagandist" originated during World War I, when the Central Powers (Germany, Austria-Hungary, and the Ottoman Empire) launched an intensive campaign to spread their views and influence foreign populations. This effort, known as propaganda, was overseen by a department called the Kaiser's Office for War Propaganda, which later became the Government Press Bureau. The German word for propaganda, "Propaganda," was first used in its modern sense by Catholic missionaries in 1881, to describe their efforts to spread their faith through publications. This usage was adopted by the German military as a more positive, Latin-sounding term to replace the previously used "Schall und Rauch" (noise and smoke). The term propagandist, denoting a person who specializes in creating and disseminating propaganda, emerged as a result of the widespread use of propaganda during World War I. After the war, the term became associated with the propagandistic efforts of authoritarian and totalitarian regimes, and has since taken on a negative connotation, indicating someone who spreads false or misleading information to further a political or ideological agenda.

Summary
type danh từ
meaningnhân viên tuyên truyền
meaning(tôn giáo) người truyền giáo
namespace
Example:
  • As a skilled propagandist during wartime, the government appointed him to spread false information and deflect enemy propaganda.

    Là một nhà tuyên truyền lão luyện trong thời chiến, chính phủ đã bổ nhiệm ông để phát tán thông tin sai lệch và đánh lạc hướng tuyên truyền của kẻ thù.

  • In order to sway public opinion, the political party hired a team of persuasive propagandists to design and execute a powerful media campaign.

    Để tác động đến dư luận, đảng chính trị đã thuê một nhóm chuyên gia tuyên truyền có sức thuyết phục để thiết kế và thực hiện một chiến dịch truyền thông mạnh mẽ.

  • The author accused the rival news outlet's journalists of acting as propagandists, disseminating unreliable and inflated news stories.

    Tác giả cáo buộc các nhà báo của hãng tin đối thủ đã hoạt động như những người tuyên truyền, phát tán những câu chuyện tin tức không đáng tin cậy và bịa đặt.

  • Some argued that the religious organization employed propagandists to spread their fanatic values to impressionable youths.

    Một số người cho rằng tổ chức tôn giáo này sử dụng những người tuyên truyền để truyền bá các giá trị cuồng tín của họ tới những thanh thiếu niên dễ bị ảnh hưởng.

  • The charismatic leader's successful propaganda techniques encouraged a cult-like following, making it easy to control the masses.

    Các kỹ thuật tuyên truyền thành công của nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn đã tạo nên một phong trào sùng bái, giúp kiểm soát quần chúng dễ dàng.

  • The originator of modern-day advertising is often cited as a profound propagandist, capable of persuading people to buy what they don't need.

    Người sáng tạo ra quảng cáo hiện đại thường được coi là một nhà tuyên truyền sâu sắc, có khả năng thuyết phục mọi người mua những thứ họ không cần.

  • The propaganda agency's tactics were heavily criticized, as they involved deceitful and dubious methods to mislead the people.

    Chiến thuật của cơ quan tuyên truyền đã bị chỉ trích nặng nề vì chúng sử dụng những phương pháp gian dối và đáng ngờ để đánh lừa người dân.

  • The propaganda campaign was impossible to overlook, with posters, banners, armbands, and buzzwords filling the streets and infiltrating everyday life.

    Chiến dịch tuyên truyền không thể bị bỏ qua, với áp phích, biểu ngữ, băng đeo tay và khẩu hiệu tràn ngập đường phố và len lỏi vào cuộc sống thường ngày.

  • The notorious dictator's regime was a masterclass in propaganda, programming the population to unquestioningly obey him and his regime.

    Chế độ của tên độc tài khét tiếng là bậc thầy về tuyên truyền, lập trình để dân chúng tuân theo hắn và chế độ của hắn một cách vô điều kiện.

  • The recurrent allegations of state-owned media using propagandists to shape public opinion created a climate of mistrust, especially during times of political unrest.

    Những cáo buộc liên tục về việc truyền thông nhà nước sử dụng các nhà tuyên truyền để định hình dư luận đã tạo ra bầu không khí ngờ vực, đặc biệt là trong thời kỳ bất ổn chính trị.

Related words and phrases