chống đỡ
/prɒp//prɑːp/The word "prop" derives from the Middle English "proppe," meaning "something that supports." This term can be traced back to the Old French "propre" and the Latin "promere," which means "to place before" or "to put forth." Initially, the term "prop" was specifically used in theater to refer to objects that helped actors to create a realistic scene. In this context, props served as "prompters" or cues for the actors, signaling their entrance or exit times. Over time, the meaning of "prop" has expanded to include any object used to support, sustain, or supplement something else, whether in theater, film, television, or everyday life. Today, the term is often used interchangeably with "accessory" or "item," but its origin in the theatrical tradition serves as a reminder of the important role props play in creating a believable and immersive world for audiences.
a piece of wood, metal, etc. used to support something or keep it in position
một mảnh gỗ, kim loại, vv được sử dụng để hỗ trợ một cái gì đó hoặc giữ nó ở vị trí
Lực lượng cứu hộ dùng dụng cụ để chặn phần mái của đường hầm bị sập.
một cái chống đỡ hố (= cái được sử dụng trong mỏ than)
a person or thing that gives help or support to somebody/something that is weak
một người hoặc vật giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó/cái gì đó yếu
Sau khi trở thành chỗ dựa tinh thần mà anh cần bấy lâu nay, cô không dám rời xa anh.
Nhiều người sử dụng rượu như một chỗ dựa xã hội.
a small object used by actors during the performance of a play or in a film
một vật nhỏ được các diễn viên sử dụng khi trình diễn một vở kịch hoặc trong một bộ phim
Anh ấy chịu trách nhiệm về tất cả các đạo cụ và ánh sáng sân khấu.
a player on either side of the front row of a scrum
một người chơi ở hai bên hàng đầu của cuộc chơi scrum
All matches
Phrasal verbs