Definition of prop

propnoun

chống đỡ

/prɒp//prɑːp/

The word "prop" derives from the Middle English "proppe," meaning "something that supports." This term can be traced back to the Old French "propre" and the Latin "promere," which means "to place before" or "to put forth." Initially, the term "prop" was specifically used in theater to refer to objects that helped actors to create a realistic scene. In this context, props served as "prompters" or cues for the actors, signaling their entrance or exit times. Over time, the meaning of "prop" has expanded to include any object used to support, sustain, or supplement something else, whether in theater, film, television, or everyday life. Today, the term is often used interchangeably with "accessory" or "item," but its origin in the theatrical tradition serves as a reminder of the important role props play in creating a believable and immersive world for audiences.

Summary
type danh từ
meaning(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề
exampleto prop a ladder [up] against the wall: dựng thang dựa vào tường
meaning(hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller
examplethe prop and stay of the home: cột trụ trong gia đình
meaning(sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
type danh từ
meaningcái chống, nạng chống
exampleto prop a ladder [up] against the wall: dựng thang dựa vào tường
meaning(nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ
examplethe prop and stay of the home: cột trụ trong gia đình
meaning(số nhiều) cẳng chân
namespace

a piece of wood, metal, etc. used to support something or keep it in position

một mảnh gỗ, kim loại, vv được sử dụng để hỗ trợ một cái gì đó hoặc giữ nó ở vị trí

Example:
  • Rescuers used props to stop the roof of the tunnel collapsing.

    Lực lượng cứu hộ dùng dụng cụ để chặn phần mái của đường hầm bị sập.

  • a pit prop (= one used in a coal mine)

    một cái chống đỡ hố (= cái được sử dụng trong mỏ than)

a person or thing that gives help or support to somebody/something that is weak

một người hoặc vật giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó/cái gì đó yếu

Example:
  • After being the emotional prop he needed for so long, she dared not leave him.

    Sau khi trở thành chỗ dựa tinh thần mà anh cần bấy lâu nay, cô không dám rời xa anh.

  • Many people use alcohol as a social prop.

    Nhiều người sử dụng rượu như một chỗ dựa xã hội.

a small object used by actors during the performance of a play or in a film

một vật nhỏ được các diễn viên sử dụng khi trình diễn một vở kịch hoặc trong một bộ phim

Example:
  • He is responsible for all the stage props and lighting.

    Anh ấy chịu trách nhiệm về tất cả các đạo cụ và ánh sáng sân khấu.

a player on either side of the front row of a scrum

một người chơi ở hai bên hàng đầu của cuộc chơi scrum

Related words and phrases

Phrasal verbs