Definition of proliferation

proliferationnoun

sự tăng sinh

/prəˌlɪfəˈreɪʃn//prəˌlɪfəˈreɪʃn/

The word "proliferation" comes from the Latin word "prolifera," which means "full of life" or "abundant growth." It was first used in the mid-19th century to describe a process in biology where cells divide and multiply rapidly, leading to the growth or spread of living organisms. However, the term "proliferation" as it is commonly used today, especially in politics and diplomacy, emerged in the Cold War era. The word gained prominence during discussions about the spread of nuclear weapons and arms races between superpowers, particularly the United States and the Soviet Union. It was used to describe the rapid expansion of arms in defense budgets and the instability and threat that such buildup posed to global security. In addition to its use in discussions about nuclear arms, the term "proliferation" is also commonly used to refer to the spread of other technologies, such as biological agents, cyber weapons, and missile systems, which have the potential to destabilize international relations and endanger public safety. Overall, the word "proliferation" has come to be associated with rapid and uncontrolled growth, multiplication, or spread of something, often with negative connotations related to security and safety concerns.

Summary
type danh từ
meaning(sinh vật học) sự nảy nở
meaningsự tăng nhanh
namespace
Example:
  • The proliferation of smartphones has led to a dramatic increase in mobile app development.

    Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong phát triển ứng dụng di động.

  • The proliferation of social media has created both opportunities and challenges for businesses and individuals alike.

    Sự phát triển của mạng xã hội đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho cả doanh nghiệp và cá nhân.

  • The proliferation of fast-food restaurants has led to an obesity epidemic in many developed nations.

    Sự gia tăng của các nhà hàng thức ăn nhanh đã dẫn đến tình trạng béo phì ở nhiều quốc gia phát triển.

  • The proliferation of online education has democratized access to higher learning, allowing students from all corners of the globe to earn degrees.

    Sự phát triển của giáo dục trực tuyến đã dân chủ hóa khả năng tiếp cận giáo dục đại học, cho phép sinh viên từ khắp nơi trên thế giới có thể lấy bằng cấp.

  • The proliferation of renewable energy sources, such as wind and solar power, is rapidly transforming the global energy landscape.

    Sự phát triển mạnh mẽ của các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời đang nhanh chóng làm thay đổi bức tranh năng lượng toàn cầu.

  • The proliferation of cyber threats has made cybersecurity a top concern for businesses and governments alike.

    Sự gia tăng của các mối đe dọa mạng đã khiến an ninh mạng trở thành mối quan tâm hàng đầu của cả doanh nghiệp và chính phủ.

  • The proliferation of self-driving cars is expected to revolutionize the transportation industry, reducing traffic congestion and increasing safety.

    Sự phổ biến của xe tự lái dự kiến ​​sẽ cách mạng hóa ngành vận tải, giảm tắc nghẽn giao thông và tăng cường an toàn.

  • The proliferation of gene-editing tools, such as CRISPR-Cas9, is opening up new possibilities for medical treatments and research.

    Sự phổ biến của các công cụ chỉnh sửa gen, chẳng hạn như CRISPR-Cas9, đang mở ra những khả năng mới cho các phương pháp điều trị và nghiên cứu y tế.

  • The proliferation of fake news has posed a significant challenge to traditional media outlets, as they struggle to discern what is true and what is false.

    Sự gia tăng của tin tức giả mạo đã đặt ra thách thức đáng kể đối với các phương tiện truyền thông truyền thống, vì họ phải vật lộn để phân biệt đâu là sự thật và đâu là sai.

  • The proliferation of e-commerce has upended the brick-and-mortar retail industry, forcing many traditional retailers to adapt or risk going out of business.

    Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã làm đảo lộn ngành bán lẻ truyền thống, buộc nhiều nhà bán lẻ truyền thống phải thích nghi hoặc có nguy cơ phá sản.

Related words and phrases