- The presenter projected her PowerPoint slides onto the screen, making them easily visible to the audience.
Người thuyết trình chiếu các slide PowerPoint của mình lên màn hình để khán giả có thể dễ dàng nhìn thấy.
- The photographer used a projector to display his photographs onto the walls of the gallery, creating a mesmerizing visual experience.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng máy chiếu để chiếu những bức ảnh của mình lên tường phòng trưng bày, tạo nên trải nghiệm hình ảnh mê hoặc.
- The movie theater utilized a high-definition projector to display the latest blockbuster hit onto the large cinema screen.
Rạp chiếu phim sử dụng máy chiếu độ nét cao để chiếu những bộ phim bom tấn mới nhất lên màn hình lớn.
- The architect presented his design plans to the client by projecting them onto a blank wall, allowing for a better understanding of the proposed building.
Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế của mình cho khách hàng bằng cách chiếu chúng lên một bức tường trống, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về tòa nhà được đề xuất.
- The classroom teacher considered projecting educational games and interactives onto the smartboard to make learning more engaging for her students.
Giáo viên chủ nhiệm lớp đã cân nhắc việc trình chiếu các trò chơi giáo dục và hoạt động tương tác lên bảng thông minh để khiến việc học trở nên hấp dẫn hơn đối với học sinh.
- The wedding planner selected a sophisticated projector from the party rental company to display the newlyweds' love story on the big screen.
Người lập kế hoạch đám cưới đã chọn một máy chiếu hiện đại từ công ty cho thuê tiệc để chiếu câu chuyện tình yêu của cặp đôi mới cưới trên màn hình lớn.
- The software developer displayed the coding output onto the computer screen by projecting it onto a secondary screen.
Nhà phát triển phần mềm hiển thị kết quả mã hóa lên màn hình máy tính bằng cách chiếu nó lên một màn hình phụ.
- The music artist used projection mapping to transform the stage background with audiovisual displays that emphasized her performances.
Nghệ sĩ âm nhạc đã sử dụng kỹ thuật chiếu hình để biến đổi phông nền sân khấu bằng màn hình nghe nhìn nhằm nhấn mạnh phần trình diễn của cô.
- The lawyer projected her case presentation onto the jury screens, making the jurors better understand the evidence.
Luật sư trình bày vụ án của mình lên màn hình của bồi thẩm đoàn, giúp bồi thẩm đoàn hiểu rõ hơn về bằng chứng.
- The engineer used a handy projector to show a detailed architectural plan for the construction project during the stakeholder meeting.
Người kỹ sư đã sử dụng máy chiếu tiện dụng để trình bày bản thiết kế kiến trúc chi tiết cho dự án xây dựng trong cuộc họp với các bên liên quan.