- The referee deemed John's challenge on the opponent as a professional foul, denying a clear goal-scoring opportunity and awarding a penalty kick.
Trọng tài coi pha vào bóng của John với đối phương là lỗi chuyên nghiệp, từ chối cơ hội ghi bàn rõ ràng và cho đội hưởng quả phạt đền.
- Mario's aggressive tackle from behind on the attacker was a blatant professional foul, resulting in a red card and a free-kick for the opposing team.
Pha vào bóng hung hăng từ phía sau của Mario đối với cầu thủ tấn công là một lỗi chuyên nghiệp trắng trợn, dẫn đến thẻ đỏ và một quả đá phạt cho đội đối phương.
- Lisa's cynical foul on the winger just outside the box was categorized as a professional foul, causing the free-kick to be taken from an advantageous position.
Pha phạm lỗi thô bạo của Lisa với cầu thủ chạy cánh ngay bên ngoài vòng cấm được coi là một pha phạm lỗi chuyên nghiệp, khiến cho quả đá phạt được thực hiện ở một vị trí có lợi.
- Mark's rash challenge on the striker inside the area was a clear professional foul, granting the penalty and leaving his team in a disadvantageous position.
Pha vào bóng thiếu suy nghĩ của Mark với tiền đạo bên trong vòng cấm rõ ràng là một lỗi chuyên nghiệp, dẫn đến quả phạt đền và đẩy đội của anh vào thế bất lợi.
- The defender's intentionally foul play on the forward, who was clean through on goal, was a professional foul that warranted a yellow card.
Pha phạm lỗi cố ý của hậu vệ đối với tiền đạo, người đã vào thẳng khung thành, là một lỗi chuyên nghiệp đáng bị phạt thẻ vàng.
- Kelly's challenge on the wing, preventing the opposing team's fast-break, was worthy of a professional foul, but fortunately, she only received a warning from the referee.
Pha vào bóng của Kelly ở cánh, ngăn cản pha phản công nhanh của đội đối phương, đáng bị phạm lỗi chuyên nghiệp, nhưng may mắn thay, cô chỉ nhận được cảnh cáo từ trọng tài.
- Jack committed a professional foul right before half-time, pulling back the forward as he was about to score, and the result was a free-kick, a yellow card, and a chance lost for his team.
Jack đã phạm lỗi chuyên nghiệp ngay trước khi kết thúc hiệp một khi kéo tiền đạo lại khi anh ta sắp ghi bàn, và kết quả là một quả đá phạt, một thẻ vàng và một cơ hội bị mất cho đội của anh ta.
- Sarah's cynical debut performance, filled with multiple professional fouls, couldn't help but leave her team feeling embarrassed and disappointed.
Màn trình diễn ra mắt đầy hoài nghi của Sarah, với nhiều lỗi chuyên môn, không thể không khiến đội của cô cảm thấy xấu hổ và thất vọng.
- Grant's sliding tackle on the flank resulted in a professional foul, but fortunately for him, the referee only deemed it a cautionary yellow card.
Pha vào bóng trượt của Grant ở bên cánh trái đã dẫn đến một lỗi chuyên nghiệp, nhưng may mắn cho anh là trọng tài chỉ coi đó là một thẻ vàng cảnh cáo.
- James' overreliance on reckless challenges, resulting in numerous professional fouls throughout the game, would likely land him in hot water with the team's coaching staff.
Việc James quá phụ thuộc vào những pha vào bóng liều lĩnh, dẫn đến nhiều lỗi chuyên nghiệp trong suốt trận đấu, có thể khiến anh gặp rắc rối với ban huấn luyện của đội.