công khai
/prəˈfest//prəˈfest/"Professed" originates from the Latin word "professus," the past participle of "profiteri." "Profiteri" means "to declare openly, to avow, to claim," which ultimately comes from "pro," meaning "forward, forth," and "faterī," meaning "to confess, to acknowledge." Therefore, "professed" implies a deliberate act of declaring something publicly, often with a certain level of conviction or commitment. It highlights the notion of making a statement or claiming a belief openly and confidently.
used to describe a belief or a position that somebody has publicly made known
được sử dụng để mô tả một niềm tin hoặc một vị trí mà ai đó đã công khai biết đến
một người theo đạo Thiên chúa/vô chính phủ
Vị mục sư này tuyên bố tình yêu bất diệt của mình dành cho Chúa và cống hiến cuộc đời để phục vụ nhà thờ.
Vận động viên này đã tuyên bố cam kết với môn thể thao của mình và nỗ lực hết mình để nâng cao kỹ năng.
Tác giả bày tỏ niềm đam mê viết lách và tiếp tục xuất bản rộng rãi trong suốt sự nghiệp của mình.
Nhạc sĩ bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với nghệ sĩ guitar huyền thoại và lấy cảm hứng từ âm nhạc của ông.
used to describe a feeling or an attitude that somebody says they have but which may not be sincere
dùng để mô tả một cảm giác hoặc một thái độ mà ai đó nói rằng họ có nhưng có thể không chân thành
Ít nhất, đây là những lý do họ đưa ra để rút khỏi thỏa thuận.
All matches