Definition of prodigy

prodigynoun

Thầy

/ˈprɒdədʒi//ˈprɑːdədʒi/

The word "prodigy" comes from the Latin word "prodigiosus," which means "remarkable" or "wonderful." It was originally used to describe phenomena that were regarded as supernatural or extraordinary, such as strange weather patterns or miraculous events. In medieval Europe, "prodigy" started to take on a new meaning. It came to refer to children who possessed exceptional abilities or talents at a young age. These children were seen as a result of divine intervention or as omens of important events, such as the birth of a king or the death of a pope. By the 16th century, the meaning of "prodigy" had narrowed further, to refer specifically to children who displayed exceptional intellectual or artistic talents. This meaning persisted through the Enlightenment and into modern times, where the term is still used to describe unusually talented individuals, particularly in the fields of science, art, and music. Overall, the history of the word "prodigy" reflects the evolving understanding and interpretation of extraordinary abilities throughout history.

Summary
type danh từ
meaningngười thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường
examplean infant prodigy: một thần đồng
meaning(định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
examplea prodigy violonist: một nhạc sĩ viôlông thần đồng
namespace
Example:
  • At the age of eight, the young pianist was already a prodigy, wowing audiences with his unparalleled technical skills and musicality.

    Ở tuổi lên tám, nghệ sĩ piano trẻ tuổi này đã là một thần đồng, khiến khán giả kinh ngạc với kỹ năng kỹ thuật và khả năng âm nhạc vô song của mình.

  • The teenage basketball player, with his lightning-fast dribbles and high-scoring abilities, was quickly being hailed as a prodigy in the sport.

    Cầu thủ bóng rổ tuổi teen này, với khả năng rê bóng nhanh như chớp và ghi điểm cao, nhanh chóng được ca ngợi là thần đồng trong môn thể thao này.

  • The child prodigy, who could fluently speak five languages and had a photographic memory, was a sensation at the international conference on gifted education.

    Cậu bé thần đồng này có thể nói lưu loát năm thứ tiếng và có trí nhớ siêu phàm, đã gây chấn động tại hội nghị quốc tế về giáo dục năng khiếu.

  • She became an expert in abstract mathematics at a very young age, demonstrating the kind of cosmic intelligence usually seen in prodigies.

    Cô đã trở thành chuyên gia về toán học trừu tượng từ khi còn rất trẻ, thể hiện trí thông minh siêu phàm thường thấy ở những thần đồng.

  • The child's uncanny artistic talents, from painting to music composition, left everyone that encountered him mystified and wondering if he truly was a prodigy.

    Tài năng nghệ thuật kỳ lạ của đứa trẻ, từ hội họa đến sáng tác nhạc, khiến bất kỳ ai gặp em đều bối rối và tự hỏi liệu em có thực sự là một thần đồng hay không.

  • When the prodigy's teacher advised him to slow down, he responded by playing the piece twice as fast, showing unanimous astonishment amongst the audience.

    Khi giáo viên của thần đồng này khuyên cậu nên chơi chậm lại, cậu đã đáp lại bằng cách chơi bản nhạc nhanh gấp đôi, khiến toàn thể khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The 13-year-old writer's imaginative intellect had already garnered comparisons to literary giants like Jane Austen and Emily Dickinson, earning him a solid place in the world of prodigies.

    Trí tưởng tượng phong phú của nhà văn 13 tuổi này đã được so sánh với những tên tuổi lớn trong giới văn học như Jane Austen và Emily Dickinson, giúp cậu có được một vị trí vững chắc trong thế giới của những thần đồng.

  • In debate competitions, the young prodigy's articulate speeches and stagnant presence caught many off guard.

    Trong các cuộc thi tranh luận, bài phát biểu lưu loát và sự hiện diện chậm chạp của thần đồng trẻ tuổi này khiến nhiều người bất ngờ.

  • His exceptional memory and propensity for retaining knowledge effortlessly set him apart as a prodigy unlike most others.

    Trí nhớ đặc biệt và khả năng ghi nhớ kiến ​​thức dễ dàng đã giúp ông trở thành một thần đồng khác biệt so với hầu hết những người khác.

  • The gifted child's meticulous computer programming abilities and calculated systems of coding had already secured him a place amongst the brightest in the field of technology, a prodigy yet to be surpassed.

    Khả năng lập trình máy tính tỉ mỉ và hệ thống mã hóa tính toán của đứa trẻ tài năng này đã đảm bảo cho cậu một vị trí trong số những người thông minh nhất trong lĩnh vực công nghệ, một thần đồng chưa ai vượt qua được.

Related words and phrases

All matches