Definition of pro

pronoun

Pro

/prəʊ//prəʊ/

The prefix "pro" in words like "pro athlete" or "pro membership" is a Latin term that means "for" or "on behalf of." This prefix is commonly used in English to denote something as being at an advanced or professional level. In the context of athletics, "pro" refers to professional-level athletes, as opposed to amateurs. This use of the word began in the early 20th century when professional sports leagues began gaining popularity and distinction from amateur leagues. In business and commerce, "pro" is sometimes used as a shortened form of professional, such as in "pro services" or "pro support." This use of the word indicates specialized expertise or services in a particular field or industry. Overall, the use of "pro" as a prefix helps to differentiate expert-level individuals or services from those at more novice or entry-level stages of a particular field or activity.

Summary
type danh từ, số nhiều pros
meaning(viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
namespace
Example:
  • The product is being marketed as a pro in its industry due to its advanced technology and features.

    Sản phẩm này đang được tiếp thị như một sản phẩm chuyên nghiệp trong ngành nhờ công nghệ và tính năng tiên tiến.

  • The athlete was considered a pro even before she turned pro.

    Nữ vận động viên này đã được coi là một vận động viên chuyên nghiệp ngay cả trước khi cô trở thành vận động viên chuyên nghiệp.

  • Her paintings have received critical acclaim, making her a pro in the art world.

    Những bức tranh của bà đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình, giúp bà trở thành một chuyên gia trong giới nghệ thuật.

  • The chef has worked in some of the best restaurants in the world, making him a pro in the kitchen.

    Đầu bếp này đã làm việc tại một số nhà hàng tốt nhất thế giới, khiến anh trở thành một chuyên gia trong bếp.

  • They are hiring a pro to train their sales team for a major presentation.

    Họ đang thuê một chuyên gia để đào tạo đội ngũ bán hàng của họ cho một buổi thuyết trình quan trọng.

  • The studious student spent countless hours preparing, making her a pro on her upcoming exams.

    Cô sinh viên chăm chỉ này đã dành vô số thời gian để chuẩn bị, giúp cô trở thành chuyên gia trong kỳ thi sắp tới.

  • He is a pro at finding hidden gems in antique stores.

    Anh ấy là chuyên gia trong việc tìm kiếm những viên ngọc ẩn trong các cửa hàng đồ cổ.

  • The pro athlete inspired the next generation of sports superstars.

    Vận động viên chuyên nghiệp này đã truyền cảm hứng cho thế hệ siêu sao thể thao tiếp theo.

  • She is a pro at navigating social media and using it to promote her business.

    Cô ấy là chuyên gia trong việc sử dụng mạng xã hội và quảng bá doanh nghiệp của mình.

  • The program is designed for beginners to become pros in a short amount of time.

    Chương trình được thiết kế để người mới bắt đầu có thể trở thành chuyên gia trong thời gian ngắn.

Idioms

the pros and cons
the advantages and disadvantages of something
  • We weighed up the pros and cons.