Definition of privatize

privatizeverb

tư nhân hóa

/ˈpraɪvətaɪz//ˈpraɪvətaɪz/

The origin of the word "privatize" can be traced back to the late 1970s, during a time when some economists and policymakers began advocating for the sale or transfer of state-owned assets to private interests. The term itself is a combination of the prefix "pri-" (meaning "private") and the suffix "-ize" (meaning "to make" or "to cause"). The term "privatization" became popular during this time as a way to describe this new approach to managing government assets. The idea behind privatization was that private ownership and market competition could lead to greater efficiency, lower costs, and higher-quality services than state-run enterprises. However, the concept of privatization is not entirely without controversy. Some argue that it can result in job losses, reduced public services, and decreased accountability and oversight, as privately owned companies may prioritize profits over public good. Others, however, point to successful privatization efforts in various industries as evidence of its benefits. Regardless of one's stance on privatization, it is clear that the term has become a prominent part of the English lexicon in recent decades, reflecting the growing prevalence of private ownership and market-oriented policy across many societies.

Summary
typengoại động từ
meaningtư hữu hoá, tư nhân hoá
namespace
Example:
  • The government has proposed to privatize the nationalized railway system in order to improve efficiency and reduce costs.

    Chính phủ đã đề xuất tư nhân hóa hệ thống đường sắt quốc hữu nhằm nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

  • Many public services, such as parking garages and waste management facilities, have already been privatized in our city.

    Nhiều dịch vụ công cộng, như bãi đỗ xe và cơ sở quản lý chất thải, đã được tư nhân hóa ở thành phố của chúng tôi.

  • In order to address budget shortfalls, the state has considered privatizing several of its prisons.

    Để giải quyết tình trạng thiếu hụt ngân sách, tiểu bang đã cân nhắc việc tư nhân hóa một số nhà tù.

  • The privatization of the city's water supply was met with strong opposition from environmental groups concerned about the impact on water quality and affordability.

    Việc tư nhân hóa nguồn cung cấp nước của thành phố đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các nhóm môi trường vì lo ngại về tác động đến chất lượng nước và khả năng chi trả.

  • Following the privatization of the postal service, there have been significant delays in mail delivery in many rural areas.

    Sau khi dịch vụ bưu chính được tư nhân hóa, việc chuyển phát thư từ đã bị chậm trễ đáng kể ở nhiều vùng nông thôn.

  • Advocates for privatizing education argue that it would lead to more innovation and better educational outcomes for students.

    Những người ủng hộ tư nhân hóa giáo dục cho rằng điều này sẽ mang lại nhiều đổi mới hơn và kết quả giáo dục tốt hơn cho học sinh.

  • The privatization of the national health service has led to long waiting lists and decreased accessibility for many patients.

    Việc tư nhân hóa dịch vụ y tế quốc gia đã dẫn đến danh sách chờ đợi dài và khả năng tiếp cận dịch vụ của nhiều bệnh nhân giảm sút.

  • The privatization of public housing has resulted in higher rents and lower quality living conditions for many low-income families.

    Việc tư nhân hóa nhà ở công cộng đã dẫn đến giá thuê nhà cao hơn và chất lượng sống thấp hơn đối với nhiều gia đình thu nhập thấp.

  • The privatization of the public transportation system has led to job losses for many unionized workers, as private companies are typically able to offer lower wages and fewer benefits.

    Việc tư nhân hóa hệ thống giao thông công cộng đã dẫn đến tình trạng mất việc làm của nhiều công nhân có liên đoàn lao động, vì các công ty tư nhân thường có thể trả lương thấp hơn và ít phúc lợi hơn.

  • Critics of privatization argue that it often leads to job losses, reduced worker rights and benefits, and increased inequality, as private companies prioritize profits over social needs.

    Những người chỉ trích tư nhân hóa cho rằng nó thường dẫn đến mất việc làm, giảm quyền và phúc lợi của người lao động, và gia tăng bất bình đẳng vì các công ty tư nhân ưu tiên lợi nhuận hơn nhu cầu xã hội.