Definition of privateer

privateernoun

cướp biển

/ˌpraɪvəˈtɪə(r)//ˌpraɪvəˈtɪr/

The word "privateer" originated during the Age of Sail in the 17th and 18th centuries. It referred to a privately owned ship that was authorized by a government to attack enemy merchant vessels during wartime. This practice was called privateering and was often used as a way to bypass the restrictions and laws governing regular naval warfare. The term "privateer" combined two relevant words of that time: "private" to denote that the ship wasn't a part of the official navy, and "mariner" as the crew were mostly sailors. This made privateers lucrative opportunities for private individuals to make money by capturing enemy merchandise in return for a share of the profits. Notable privateers include William Kidd, commonly known as Captain Kidd, who was infamous for being accused of piracy and executed by the British Crown after the end of three decades of privateering during the late 17th century. Jean Lafitte, the legendary French pirate, is also notable due to his involvement in the Battle of New Orleans during the War of 1812. Today, the word "privateer" is rarely used, as international law now prohibits the privately-run, state-sponsored practice due to the issues surrounding the line between international law-abiding captures of enemy merchant ships and fringing outright piracy.

Summary
type danh từ
meaningtàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)
meaningngười chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng
namespace
Example:
  • During the Napoleonic Wars, Edward Teach, better known as Blackbeard, became a famous privateer in the Caribbean, terrorizing British merchant ships and turning a sizable profit for himself and his crew.

    Trong Chiến tranh Napoleon, Edward Teach, còn được gọi là Râu Đen, đã trở thành một tên cướp biển khét tiếng ở vùng Caribe, khủng bố các tàu buôn của Anh và thu được lợi nhuận đáng kể cho bản thân và thủy thủ đoàn.

  • In the 18th century, privateers played a crucial role in the American War of Independence, as they targeted British ships toais on crucial resources and weaken the enemy's economy.

    Vào thế kỷ 18, tàu cướp biển đóng vai trò quan trọng trong Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ khi họ nhắm vào các tàu của Anh để lấy các nguồn tài nguyên quan trọng và làm suy yếu nền kinh tế của kẻ thù.

  • Pirates and privateers may seem like interchangeable terms today, but there was a fine line between the two: while pirates were criminals who stole from all vessels, privateers only had permission from their country's authorities to attack enemy ships and bring them back as prizes.

    Ngày nay, cướp biển và cướp biển tư nhân có vẻ như là những thuật ngữ có thể hoán đổi cho nhau, nhưng có một ranh giới mong manh giữa hai thuật ngữ này: trong khi cướp biển là những tên tội phạm ăn cắp từ mọi tàu thuyền, cướp biển tư nhân chỉ được chính quyền nước mình cho phép tấn công tàu địch và mang về làm chiến lợi phẩm.

  • Privateering was a universally popular activity during the Age of Sail, as it offered opportunities for adventure, wealth, and patriotism, allowing people to earn a living as well as serve their country.

    Cướp biển là một hoạt động phổ biến trên toàn thế giới trong Thời đại buồm, vì nó mang lại cơ hội phiêu lưu, làm giàu và yêu nước, cho phép mọi người kiếm sống cũng như phục vụ đất nước.

  • Benjamin Franklin, Thomas Jefferson, and other famous American revolutionaries were also privateers in their youth, fighting for their country's independence in the seas.

    Benjamin Franklin, Thomas Jefferson và những nhà cách mạng nổi tiếng khác của Mỹ cũng từng là cướp biển khi còn trẻ, chiến đấu vì nền độc lập của đất nước trên biển.

  • The term "privateer" declined in usage once navies across the world began to provide some of the features that privateers enjoyed, like access to official supplies and warships' protection.

    Thuật ngữ "tàu tư nhân" giảm dần khi lực lượng hải quân trên khắp thế giới bắt đầu cung cấp một số đặc điểm mà tàu tư nhân được hưởng, như tiếp cận nguồn cung cấp chính thức và được bảo vệ bởi tàu chiến.

  • In the 21st century, privateering has taken on an entirely new meaning, as the concept of private war has come to fruition, allowing private firms to investigate wrongdoing on the seas and capture ships that violate international law.

    Vào thế kỷ 21, cướp biển tư nhân đã mang một ý nghĩa hoàn toàn mới khi khái niệm chiến tranh tư nhân đã trở thành hiện thực, cho phép các công ty tư nhân điều tra hành vi sai trái trên biển và bắt giữ những con tàu vi phạm luật pháp quốc tế.

  • Private universitiies and schools would be privateers in their right, as they are financed like private entities but offer public-like services to their students.

    Các trường đại học và trường học tư thục sẽ là những tổ chức tư nhân theo đúng nghĩa của chúng, vì chúng được tài trợ như các tổ chức tư nhân nhưng cung cấp các dịch vụ giống như công cho sinh viên.

  • The insurance industry has been a primary "privateer" of financial products for centuries, covering private households and firms against dangers like fire, theft, and liability.

    Ngành bảo hiểm đã là "nhà tư nhân" chính của các sản phẩm tài chính trong nhiều thế kỷ, bảo vệ các hộ gia đình và công ty tư nhân khỏi các mối nguy hiểm như hỏa hoạn, trộm cắp và trách nhiệm pháp lý.

  • People with individual wealth and resources often become privateers in their field of interest, investing capital to back up businesses, inventions, and ventures that may change the world as we know it.

    Những người có tài sản và nguồn lực cá nhân thường trở thành những nhà tư nhân trong lĩnh vực họ quan tâm, đầu tư vốn để hỗ trợ các doanh nghiệp, phát minh và dự án có thể thay đổi thế giới như chúng ta biết.