Definition of prime time

prime timenoun

giờ vàng

/ˈpraɪm taɪm//ˈpraɪm taɪm/

The term "prime time" originally referred to the optimal periods for television program scheduling, which varied by location and time zone. During daylight saving time, when the rescheduled evening hours were longer, prime time shifted to later in the evening. The phrase "prime time" first appeared in the 1955 FCC Report, which proposed new rules for TV scheduling to accommodate daylight saving time. However, the term became popularized in American culture during the 1960s and 1970s, as TV networks sought to maximize viewership and advertising revenue during this critical time slot. Initially, prime time spanned from around 7:00 pm to 10:00 pm local time, varying by network and region. However, as technological advancements and changing audience habits altered TV viewing patterns, the definition of prime time also shifted. Now, with the rise of streaming services and on-demand viewing, the concept of prime time has broadened to encompass any time in which viewers are most engaged and active online. Despite these changes, "prime time" remains a cultural touchstone, carrying with it connotations of popularity, prestige, and success in the world of media and entertainment.

namespace
Example:
  • The football game between the two rivals will air in prime time on Saturday evening.

    Trận đấu bóng đá giữa hai đội sẽ được phát sóng vào khung giờ vàng tối thứ bảy.

  • The popular TV show's prime time slot is 8 pm on Thursdays.

    Khung giờ vàng của chương trình truyền hình nổi tiếng này là 8 giờ tối thứ năm.

  • During prime time, viewers are most likely to watch TV because they are finished with work and other activities.

    Vào giờ vàng, người xem có xu hướng xem TV nhiều nhất vì họ đã hoàn thành công việc và các hoạt động khác.

  • The news broadcasts in prime time tend to cover more significant events and interviews because they have a larger audience.

    Các bản tin phát sóng vào giờ vàng có xu hướng đưa tin về nhiều sự kiện và cuộc phỏng vấn quan trọng hơn vì có lượng khán giả lớn hơn.

  • The upcoming episode of the award-winning drama series will air in prime time, and viewers are eagerly anticipating the show.

    Tập tiếp theo của bộ phim truyền hình từng đoạt giải thưởng này sẽ được phát sóng vào khung giờ vàng và khán giả đang háo hức mong đợi chương trình.

  • For advertisers, buying ad space during prime time slots is a wise investment because of the high viewership.

    Đối với các nhà quảng cáo, việc mua không gian quảng cáo vào các khung giờ vàng là một khoản đầu tư khôn ngoan vì lượng người xem cao.

  • During prime time hours, many networks schedule special events like live shows, sports games, and interviews with popular celebrities.

    Vào giờ vàng, nhiều kênh truyền hình sẽ lên lịch các sự kiện đặc biệt như chương trình trực tiếp, trận đấu thể thao và phỏng vấn những người nổi tiếng.

  • The season finale of the hit show will be broadcast during prime time, and fans are excited to find out what happens next.

    Tập cuối của chương trình ăn khách này sẽ được phát sóng vào khung giờ vàng và người hâm mộ đang rất háo hức muốn biết những diễn biến tiếp theo.

  • Because of the high cost of advertising during prime time, some networks have started airing repeats to fill those slots.

    Do chi phí quảng cáo vào giờ vàng rất cao nên một số kênh đã bắt đầu phát lại các chương trình để lấp đầy khoảng thời gian đó.

  • The TV network has decided to move their popular comedy show to prime time, and viewers are looking forward to the new time slot.

    Kênh truyền hình này đã quyết định chuyển chương trình hài kịch nổi tiếng của mình sang khung giờ vàng và khán giả đang rất mong chờ khung giờ phát sóng mới.