Definition of prime number

prime numbernoun

số nguyên tố

/ˌpraɪm ˈnʌmbə(r)//ˌpraɪm ˈnʌmbər/

The term "prime number" comes from the Greek word "prōtos," which means first or prior. In mathematics, a prime number is a positive integer greater than 1 that is divisible only by 1 and itself. The concept of prime numbers has its roots in ancient times, with Greek mathematicians like Euclid and Euler studying their properties. Euler, in particular, made significant contributions to prime number theory, coining the term "prime number" in the 18th century. His multiplication formula for prime numbers, known as Euler's totient function, provides a way to count the number of integers less than a given number that are coprime to it. Over the centuries, mathematicians have continued to investigate prime numbers, proving various theorems and conjectures related to their distribution and properties. Today, prime numbers continue to fascinate and challenge mathematicians, and remain a topic of active research in number theory.

namespace
Example:
  • The number 2 is a prime number because it is only divisible by 1 and itself.

    Số 2 là số nguyên tố vì nó chỉ chia hết cho 1 và chính nó.

  • Mathematicians are fascinated by prime numbers because no two different prime numbers multiply to make a smaller prime number.

    Các nhà toán học rất hứng thú với các số nguyên tố vì không có hai số nguyên tố nào khác nhau nhân với nhau để tạo thành một số nguyên tố nhỏ hơn.

  • In a factorization of a large composite number, finding all the prime numbers that go into it is a challenging problem known as prime factorization.

    Trong phép phân tích một số hợp số lớn, việc tìm tất cả các số nguyên tố tạo thành số đó là một bài toán khó được gọi là phân tích thừa số nguyên tố.

  • The largest known prime number as of today has over 24 million digits, proving that prime numbers occur frequently and beyond expectation.

    Số nguyên tố lớn nhất được biết đến hiện nay có hơn 24 triệu chữ số, chứng tỏ rằng số nguyên tố xuất hiện thường xuyên và vượt quá mong đợi.

  • The Goldbach conjecture, which states that every even integer greater than two can be expressed as the sum of two prime numbers, is still an unsolved problem in mathematics.

    Giả thuyết Goldbach, phát biểu rằng mọi số nguyên chẵn lớn hơn hai đều có thể biểu diễn thành tổng của hai số nguyên tố, vẫn là một bài toán chưa có lời giải.

  • In certain cryptographic systems, the security is based on the difficulty of factoring large composite numbers into their prime factors, making prime numbers integral to modern digital communications.

    Trong một số hệ thống mật mã, tính bảo mật dựa trên độ khó của việc phân tích các số hợp số lớn thành các thừa số nguyên tố, khiến các số nguyên tố trở thành một phần không thể thiếu trong truyền thông kỹ thuật số hiện đại.

  • Legendre's formula provides an approximate method for calculating the number of prime numbers less than a given number, which can be a useful tool for understanding the distribution of prime numbers.

    Công thức Legendre cung cấp một phương pháp gần đúng để tính toán số lượng số nguyên tố nhỏ hơn một số nhất định, đây có thể là một công cụ hữu ích để hiểu sự phân bố của số nguyên tố.

  • As a fundamental component of number theory, prime numbers have many important applications in various fields, from cryptography to physics.

    Là một thành phần cơ bản của lý thuyết số, số nguyên tố có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ mật mã đến vật lý.

  • In a finite field, which only contains a finite number of elements, the multiplicative inverse of any nonzero element exists if and only if it is a prime.

    Trong một trường hữu hạn chỉ chứa một số lượng hữu hạn các phần tử, nghịch đảo nhân của bất kỳ phần tử nào khác không chỉ tồn tại khi và chỉ khi phần tử đó là số nguyên tố.

  • Prime numbers, while seemingly random and unpredictable, exhibit unique patterns that continue to puzzle and inspire mathematicians around the world.

    Các số nguyên tố, tuy có vẻ ngẫu nhiên và không thể đoán trước, nhưng lại thể hiện những quy luật độc đáo tiếp tục gây bối rối và truyền cảm hứng cho các nhà toán học trên toàn thế giới.

Related words and phrases

All matches