- The expensive price tag on the designer handbag made me hesitate before making a purchase.
Mức giá đắt đỏ của chiếc túi xách hàng hiệu khiến tôi do dự trước khi quyết định mua.
- I couldn't believe the high price tag on the antique vase at the flea market.
Tôi không thể tin được mức giá cao của chiếc bình cổ ở chợ trời.
- The price tag on the car was a huge sticking point in the negotiation process.
Giá của chiếc xe là một điểm mấu chốt trong quá trình đàm phán.
- The item was a great deal with such a low price tag.
Món hàng này thực sự rất hời với mức giá thấp như vậy.
- The price tag on the fragrance was a bit steep, but the scent was worth it.
Giá của loại nước hoa này hơi cao, nhưng mùi hương thì rất xứng đáng.
- The price tag on the shoes was more than I wanted to spend, so I decided to wait for a sale.
Giá của đôi giày cao hơn số tiền tôi muốn chi tiêu nên tôi quyết định đợi đến lúc giảm giá.
- The electronic gadget had an invitingly low price tag that caught my eye.
Thiết bị điện tử này có mức giá hấp dẫn và đã thu hút sự chú ý của tôi.
- The vintage dress had a surprisingly low price tag considering its age and quality.
Chiếc váy cổ điển này có mức giá khá thấp so với độ tuổi và chất lượng của nó.
- The price tag on the diamond earrings left me breathless, but they were a gift for my anniversary.
Giá của đôi bông tai kim cương khiến tôi phải kinh ngạc, nhưng đó là món quà tặng nhân ngày kỷ niệm của tôi.
- The price tag on the cake at the bakery was surprisingly affordable for such a beautifully decorated masterpiece.
Giá của chiếc bánh ở tiệm bánh này khá phải chăng so với một kiệt tác được trang trí đẹp mắt như vậy.