Definition of price index

price indexnoun

chỉ số giá

/ˈpraɪs ɪndeks//ˈpraɪs ɪndeks/

The term "price index" refers to a statistical tool used to measure changes in the prices of a set of goods or services over time. It is essentially a weighted average of price changes, with each item in the set assigned a specific weight based on its relative importance in the overall basket of goods or services being considered. The weight assigned to each item is based on its consumption volume or expenditure share. The concept of a price index can be traced back to the late 1800s, when several economists began to explore ways to measure inflation more accurately than the traditional method of tracking changes in the price of a single item, such as a bushel of wheat or a pound of gold. In particular, Stanislas Czyszewski, an economist from Krakow, and Antoine Augustin Cournot, a mathematician from Paris, both independently proposed methods for constructing price indices in the 1880s. However, it was another French economist, Émile Léon Walrus, who is often cited as the father of price indices, thanks to his 1874 essay "On the Doctrine of Weights," in which he discussed the importance of weighting prices for different goods based on their significance to the overall price level. Since then, price indices have become a standard tool in economics and finance for measuring inflation, deflation, and other price-related trends, and are used by central banks, governments, and businesses to inform policy decisions, make investment choices, and set prices.

namespace
Example:
  • According to the latest price index, the cost of living in the city has increased by 3% over the past year.

    Theo chỉ số giá mới nhất, chi phí sinh hoạt ở thành phố này đã tăng 3% trong năm qua.

  • The consumer price index for food rose by 2% in the last quarter, signaling higher grocery bills for consumers.

    Chỉ số giá tiêu dùng cho thực phẩm đã tăng 2% trong quý gần nhất, báo hiệu hóa đơn tiền tạp hóa của người tiêu dùng sẽ cao hơn.

  • The producers price index for healthcare services saw a significant decrease, indicating lower costs for patients.

    Chỉ số giá sản xuất cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe giảm đáng kể, cho thấy chi phí thấp hơn cho bệnh nhân.

  • The wholesale price index for basic materials went up by 4%, which could lead to higher production costs for manufacturers.

    Chỉ số giá bán buôn cho các vật liệu cơ bản tăng 4%, điều này có thể dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn cho các nhà sản xuất.

  • The price index for imported goods fell by 1%, reflecting a drop in the value of foreign currencies relative to the US dollar.

    Chỉ số giá hàng hóa nhập khẩu giảm 1%, phản ánh sự sụt giảm giá trị của các loại tiền tệ nước ngoài so với đồng đô la Mỹ.

  • The housing price index in the suburbs jumped by 5%, indicating strong demand for residential properties.

    Chỉ số giá nhà ở vùng ngoại ô tăng 5%, cho thấy nhu cầu về bất động sản nhà ở rất lớn.

  • TheServices Price Index rose by only 1% in the third quarter, a lower rate than the previous quarter's growth of 2%.

    Chỉ số giá dịch vụ chỉ tăng 1% trong quý 3, thấp hơn mức tăng trưởng 2% của quý trước.

  • The producer price index for energy dropped by 4%, causing a decrease in the overall price index for manufacturing.

    Chỉ số giá sản xuất năng lượng giảm 4%, khiến chỉ số giá chung của ngành sản xuất cũng giảm theo.

  • The exchange rate for the US dollar against other major currencies impacted the export price index, as it brought down the value of US exports by 3%.

    Tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ so với các loại tiền tệ chính khác đã tác động đến chỉ số giá xuất khẩu, khiến giá trị xuất khẩu của Hoa Kỳ giảm 3%.

  • The producer price index for intermediate goods declined by %, indicating a potential reduction in input costs for manufacturers.

    Chỉ số giá sản xuất đối với hàng hóa trung gian giảm %, cho thấy chi phí đầu vào của nhà sản xuất có khả năng giảm.