Definition of pressure suit

pressure suitnoun

bộ đồ chịu áp lực

/ˈpreʃə suːt//ˈpreʃər suːt/

The term "pressure suit" originated during the Space Race era in the 1960s, specifically in relation to space technology. At the time, the Soviet Union and the United States were competing to become the first countries to put a human in space and then on the moon. One of the significant challenges in space travel was the lack of atmosphere in outer space, which could expose astronauts to lethal levels of radiation, extreme temperatures, and deprive them of oxygen. A pressure suit is an airtight garment designed to protect a human's body from the detrimental environmental factors of outer space. The suit creates a pressurized atmosphere inside to simulate the Earth's atmosphere, allowing the human inside to breathe and maintain a normal atmospheric pressure. The suit also protects the human from harsh temperatures and helps them maintain a stable body temperature. The first prototype of a pressure suit was developed by the Soviet Union in the early 1960s for their Vostok program, and the United States followed soon after for their Gemini program. The technology and design of these suits have evolved with time, as researchers and engineers continue to learn more about the unique conditions of space travel and the implications they have on the human body. In short, the term "pressure suit" is a reflection of the need to create a sealed environment with sufficient pressure inside to allow a human to survive in the low-pressure vacuum of outer space.

namespace
Example:
  • Astronaut Jane will don her pressure suit before venturing out into the vacuum of space.

    Phi hành gia Jane sẽ mặc bộ đồ chịu áp suất trước khi mạo hiểm bước vào không gian chân không.

  • The pressure suits worn by deep-sea divers are essential for their survival in the extreme underwater environment.

    Bộ đồ chịu áp suất mà thợ lặn biển sâu mặc rất cần thiết để họ có thể sống sót trong môi trường dưới nước khắc nghiệt.

  • NASA's latest pressure suit design includes advanced technology that regulates the internal environment to keep the astronaut comfortable and safe.

    Thiết kế bộ đồ chịu áp suất mới nhất của NASA bao gồm công nghệ tiên tiến giúp điều chỉnh môi trường bên trong để giữ cho phi hành gia thoải mái và an toàn.

  • The pressure suit used by pilots during high-altitude flights helps them breathe and withstand changes in air pressure.

    Bộ đồ chịu áp suất mà phi công sử dụng trong các chuyến bay ở độ cao lớn giúp họ thở và chịu được những thay đổi về áp suất không khí.

  • During a training exercise, the astronauts suited up in the spacecraft's pressure suits to simulate an emergency situation.

    Trong một bài tập huấn luyện, các phi hành gia mặc bộ đồ chịu áp suất của tàu vũ trụ để mô phỏng tình huống khẩn cấp.

  • The pressure suit is designed to withstand the intense heat and cold that astronauts encounter during spacewalks.

    Bộ đồ chịu áp suất được thiết kế để chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt mà các phi hành gia gặp phải trong quá trình đi bộ ngoài không gian.

  • In the event of an emergency, the crewmembers can quickly put on their pressure suits and escape the space station.

    Trong trường hợp khẩn cấp, các thành viên phi hành đoàn có thể nhanh chóng mặc bộ đồ chịu áp suất và thoát khỏi trạm vũ trụ.

  • The pressure suit acts as a protective barrier for the astronaut's body, preventing injuries and reducing the risk of illness.

    Bộ đồ chịu áp suất đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ cơ thể của phi hành gia, ngăn ngừa chấn thương và giảm nguy cơ bệnh tật.

  • The pressure suit's communication and life support systems allow the astronaut to communicate with Mission Control and receive critical information.

    Hệ thống liên lạc và hỗ trợ sự sống của bộ đồ chịu áp suất cho phép phi hành gia giao tiếp với Trung tâm Kiểm soát Nhiệm vụ và nhận thông tin quan trọng.

  • The next generation of pressure suits will feature advanced materials and technologies to improve mobility and reduce weight for deep-space exploration missions.

    Thế hệ bộ đồ chịu áp suất tiếp theo sẽ có vật liệu và công nghệ tiên tiến để cải thiện khả năng di chuyển và giảm trọng lượng cho các sứ mệnh thám hiểm không gian sâu.

Related words and phrases

All matches