Definition of press on

press onphrasal verb

nhấn vào

////

The phrase "press on" has its roots in military terminology from the 17th century. It originated during the English Civil War, which took place between 1642 and 1651. In battle, a soldier's "press" referred to the tight proximity of the unit's ranks, and "on" meant "forward" or "ahead." Put together, "press on" was a military command meaning "advance with tight formation" or "push forward relentlessly." Over time, the phrase evolved to represent a general call to action, encouraging individuals to persevere and continue moving forward in the face of challenges or obstacles. Today, "press on" is a metaphorical term used to inspire and motivate people in various aspects of life, including athletics, academics, and personal pursuits.

namespace
Example:
  • After running several experiments, the scientist pressed a button to reveal the results.

    Sau khi tiến hành một số thí nghiệm, nhà khoa học đã nhấn nút để công bố kết quả.

  • ThePinot Noir grapes were pressed for several hours to extract their full flavor.

    Nho Pinot Noir được ép trong nhiều giờ để chiết xuất trọn vẹn hương vị của chúng.

  • The student pressed the button on the calculator to submit the answer before the time expired.

    Học sinh nhấn nút trên máy tính để nộp bài làm trước khi thời gian kết thúc.

  • The carpenter pressed the wooden mallet against the chisel to shape the wood.

    Người thợ mộc ấn chày gỗ vào đục để tạo hình cho gỗ.

  • As the dentist pressed down on the patient's tooth, the crown snapped into place.

    Khi nha sĩ ấn vào răng của bệnh nhân, mão răng sẽ tự động vào đúng vị trí.

  • The baker pressed the dough onto the baking sheet and watched it puff up in the oven.

    Người thợ làm bánh ấn bột vào khay nướng và quan sát nó phồng lên trong lò.

  • The pianist pressed the middle C key and began to play a sonata.

    Người nghệ sĩ dương cầm nhấn phím Đô ở giữa và bắt đầu chơi một bản sonata.

  • The coffee pod was pressed into the machine to brew a rich, aromatic cup.

    Viên nén cà phê được ép vào máy để pha một tách cà phê thơm ngon.

  • As the police officer pressed the suspect against the wall, he questioned him about the crime.

    Khi cảnh sát ép nghi phạm vào tường, anh ta đã hỏi anh ta về tội ác.

  • The gardner pressed the watering can handle to turn it into a rose, signaling the end of the garden tour.

    Người làm vườn ấn vào tay cầm bình tưới nước để biến nó thành hoa hồng, báo hiệu chuyến tham quan khu vườn đã kết thúc.