Definition of press officer

press officernoun

viên chức báo chí

/ˈpres ɒfɪsə(r)//ˈpres ɑːfɪsər/

The term "press officer" originated in the mid-20th century to describe a public relations professional who is responsible for managing the communication between an organization or individual and the media. The word "press" in this context refers to print media, which was the primary source of news distribution at the time. This title became popular in the United Kingdom and other Commonwealth countries as a replacement for the earlier phrase "press secretary," which was more commonly used in the United States. As media consumption patterns have changed,Press officers have adapted their roles to include managing relationships with online publications and social media platforms, as well as more traditional offline media outlets. The role also sometimes involves crisis communication, as well as producing content for distribution to media outlets and internal audiences. In summary, a press officer is a strategic communicator who helps to build and maintain an organization or individual's reputation through effective media relations.

namespace
Example:
  • The company appointed Sarah as their new press officer to manage all media inquiries and communications with the press.

    Công ty đã bổ nhiệm Sarah làm nhân viên báo chí mới để quản lý mọi yêu cầu của giới truyền thông và liên lạc với báo chí.

  • The press officer issued a statement to the media regarding the recent product recall.

    Cán bộ báo chí đã đưa ra tuyên bố với giới truyền thông về đợt thu hồi sản phẩm gần đây.

  • The press officer responded promptly to all media queries, ensuring accurate and timely dissemination of information.

    Cán bộ báo chí phản hồi nhanh chóng mọi câu hỏi của giới truyền thông, đảm bảo thông tin được truyền tải chính xác và kịp thời.

  • The press officer collaborated with the marketing team to develop a comprehensive media strategy.

    Cán bộ báo chí đã hợp tác với nhóm tiếp thị để xây dựng chiến lược truyền thông toàn diện.

  • The CEO praised the press officer for their excellent crisis management skills during a unexpected crisis.

    Tổng giám đốc điều hành khen ngợi nhân viên báo chí vì kỹ năng quản lý khủng hoảng tuyệt vời của họ trong một cuộc khủng hoảng bất ngờ.

  • The press officer ensured that all press conferences were well-organized, with clear messaging and timely responses to questions.

    Cán bộ báo chí đảm bảo rằng tất cả các cuộc họp báo đều được tổ chức tốt, với thông điệp rõ ràng và phản hồi các câu hỏi kịp thời.

  • The press officer's expertise in media relations helped build a positive reputation for the company in the industry.

    Chuyên môn của nhân viên báo chí trong quan hệ truyền thông đã giúp xây dựng danh tiếng tích cực cho công ty trong ngành.

  • The press officer was asked to prepare a press release for the upcoming product launch, emphasizing its unique features and benefits.

    Nhân viên báo chí được yêu cầu chuẩn bị một thông cáo báo chí cho buổi ra mắt sản phẩm sắp tới, nhấn mạnh các tính năng và lợi ích độc đáo của sản phẩm.

  • The press officer worked closely with the CEO to ensure that all messaging was aligned with the company's values and strategy.

    Nhân viên báo chí đã làm việc chặt chẽ với CEO để đảm bảo rằng mọi thông điệp đều phù hợp với các giá trị và chiến lược của công ty.

  • The press officer constantly monitored media coverage, detecting any negative sentiment and finding ways to respond or mitigate any issues.

    Nhân viên báo chí liên tục theo dõi thông tin đưa tin trên phương tiện truyền thông, phát hiện mọi quan điểm tiêu cực và tìm cách phản hồi hoặc giảm thiểu mọi vấn đề.