Definition of present participle

present participlenoun

phân từ hiện tại

/ˌpreznt pɑːˈtɪsɪpl//ˌpreznt ˈpɑːrtɪsɪpl/

The term "present participle" derives from the grammatical structure of the English language, specifically the usage of participles in verb forms. A participle is a word that is formed from a verb and functions as an adjective, typically ending in "-ing" or "-ed" in the English language. In the present tense, these participle forms are known as present participles. They are used to form continuous tense verbs, also known as progressive tense, which convey actions that are happening at the current moment or ongoing action. For instance, in the sentence "He is reading a book," "reading" is the present participle form of the verb "to read." The present participle is an essential component of the English verbal system, and a fundamental part of mastering the language.

namespace
Example:
  • The singer was captivatingly performing onstage.

    Ca sĩ đã biểu diễn một cách cuốn hút trên sân khấu.

  • The painter diligently crafted his masterpiece.

    Người họa sĩ đã miệt mài tạo nên kiệt tác của mình.

  • The athlete enthusiastically participated in the game.

    Các vận động viên đã nhiệt tình tham gia trò chơi.

  • The dancer gracefully moved through her routine.

    Người vũ công thực hiện động tác của mình một cách uyển chuyển.

  • The writer tirelessly worked on her novel.

    Nhà văn đã làm việc không biết mệt mỏi cho cuốn tiểu thuyết của mình.

  • The chef ambitiously prepared the elaborate feast.

    Người đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn với nhiều tham vọng.

  • The scientist intricately analyzed the data.

    Nhà khoa học đã phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ.

  • The artist meticulously sketched the portrait.

    Nghệ sĩ đã phác họa bức chân dung một cách tỉ mỉ.

  • The student religiously studied for the exam.

    Học sinh đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi.

  • The musician ardently practiced her solo.

    Người nhạc sĩ hăng hái luyện tập phần độc tấu của mình.