- The singer was captivatingly performing onstage.
Ca sĩ đã biểu diễn một cách cuốn hút trên sân khấu.
- The painter diligently crafted his masterpiece.
Người họa sĩ đã miệt mài tạo nên kiệt tác của mình.
- The athlete enthusiastically participated in the game.
Các vận động viên đã nhiệt tình tham gia trò chơi.
- The dancer gracefully moved through her routine.
Người vũ công thực hiện động tác của mình một cách uyển chuyển.
- The writer tirelessly worked on her novel.
Nhà văn đã làm việc không biết mệt mỏi cho cuốn tiểu thuyết của mình.
- The chef ambitiously prepared the elaborate feast.
Người đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn với nhiều tham vọng.
- The scientist intricately analyzed the data.
Nhà khoa học đã phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ.
- The artist meticulously sketched the portrait.
Nghệ sĩ đã phác họa bức chân dung một cách tỉ mỉ.
- The student religiously studied for the exam.
Học sinh đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi.
- The musician ardently practiced her solo.
Người nhạc sĩ hăng hái luyện tập phần độc tấu của mình.