Definition of prerequisite

prerequisiteadjective

điều kiện tiên quyết

/ˌpriːˈrekwəzɪt//ˌpriːˈrekwəzɪt/

The word "prerequisite" originates from the Latin phrase "prae-requisitum," meaning "required beforehand." It's a combination of "prae" (before) and "requisitum" (required). The word was first used in English in the 16th century and gradually gained its modern meaning of a necessary condition or requirement for something else. Today, we use it in academic contexts, referring to courses or knowledge needed to take another course.

Summary
type tính từ
meaningcần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết
type danh từ
meaningđiều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết
namespace
Example:
  • In order to register for the advanced computer programming course, a basic knowledge of programming languages is considered a prerequisite.

    Để đăng ký khóa học lập trình máy tính nâng cao, kiến ​​thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình được coi là điều kiện tiên quyết.

  • The prerequisite for enrolling in the pre-medical program is a minimum GPA of 3.5 in sciences and math.

    Điều kiện tiên quyết để đăng ký vào chương trình tiền y khoa là điểm trung bình tối thiểu là 3,5 ở môn khoa học và toán.

  • The prerequisite for participating in this workshop is a strong command over the English language as the entire session will be conducted in English.

    Điều kiện tiên quyết để tham gia hội thảo này là phải có khả năng tiếng Anh tốt vì toàn bộ buổi hội thảo sẽ được tiến hành bằng tiếng Anh.

  • For joining the MBA program, a bachelor's degree in any discipline is mandatory, and quantitative skills are considered a prerequisite.

    Để tham gia chương trình MBA, bằng cử nhân ở bất kỳ chuyên ngành nào là bắt buộc và kỹ năng định lượng được coi là điều kiện tiên quyết.

  • In order to apply for the leadership position, prior experience in a leadership role is considered a prerequisite.

    Để ứng tuyển vào vị trí lãnh đạo, kinh nghiệm trước đó trong vai trò lãnh đạo được coi là điều kiện tiên quyết.

  • The prerequisite for availing the tax rebate is submitting a valid income tax return.

    Điều kiện tiên quyết để được hưởng hoàn thuế là phải nộp tờ khai thuế thu nhập hợp lệ.

  • In order to gain admission to the university's nursing program, a high school diploma or its equivalent and CPR certification are considered prerequisites.

    Để được nhận vào chương trình điều dưỡng của trường đại học, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương và chứng chỉ CPR được coi là điều kiện tiên quyết.

  • The prerequisite for taking the final exam is compulsory attendance in all theory sessions and successful completion of all practical assignments.

    Điều kiện tiên quyết để tham gia kỳ thi cuối kỳ là phải tham dự bắt buộc tất cả các buổi lý thuyết và hoàn thành tất cả các bài tập thực hành.

  • For enrollment in the course, a basic understanding of statistics and spreadsheets is considered a prerequisite.

    Để đăng ký khóa học, điều kiện tiên quyết là phải có hiểu biết cơ bản về thống kê và bảng tính.

  • Prior knowledge of the subject matter or completing a preliminary study course is considered a prerequisite for attending this specialized seminar.

    Có kiến ​​thức trước về chủ đề này hoặc hoàn thành khóa học sơ bộ được coi là điều kiện tiên quyết để tham dự hội thảo chuyên ngành này.

Related words and phrases

All matches