Definition of preppy

preppyadjective

học sinh ngoan ngoãn

/ˈprepi//ˈprepi/

The term "preppy" originated in the United States in the mid-20th century to describe the style and culture of students from prestigious prep schools, particularly those along the East Coast. These schools, such as Phillips Andover and Exeter, had a tradition of preparing students for Ivy League colleges. The term "preppy" was initially used to describe the distinctive fashion sense of these students, characterized by button-down shirts, khaki pants, and loafers. The preppy look was popularized through the 1979 film "Ordinary People" and the 1980s TV show "The Preppie Murder." The term gained widespread use in the 1980s and 1990s to describe not only the fashion but also the lifestyle and values associated with these elite schools, including social status, academic achievement, and a sense of exclusivity. Today, the term "preppy" is used more broadly to describe anyone who embodies a classic, polished, and upper-class aesthetic.

Summary
typetính từ
meaninghọc sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau
namespace
Example:
  • Jennifer's preppy outfits usually consist of khaki pants, polo shirts, and loafers.

    Trang phục chỉn chu của Jennifer thường bao gồm quần kaki, áo polo và giày lười.

  • Alex always dresses in preppy attire for his mourning meetings at the country club.

    Alex luôn mặc trang phục chỉn chu khi tham dự các buổi họp tang tại câu lạc bộ đồng quê.

  • The school's preppy student body could be seen strolling around campus in their monogrammed clothing and boat shoes.

    Có thể nhìn thấy các sinh viên của trường đi dạo quanh khuôn viên trường trong trang phục thêu tên và giày thuyền.

  • Tim's girlfriend fell in love with his preppy style, particularly his penchant for bold but classic stripes.

    Bạn gái của Tim đã yêu phong cách chỉn chu của anh, đặc biệt là sở thích mặc đồ sọc đậm nhưng cổ điển.

  • Tom's closet is filled with preppy staples, such as cable-knit sweaters, cardigans, and chinos.

    Tủ đồ của Tom chứa đầy những trang phục cơ bản theo phong cách học sinh, chẳng hạn như áo len dệt kim, áo len cardigan và quần chinos.

  • The preppy dresses and rompers in the store's collection were the perfect balance of sophistication and comfort.

    Những chiếc váy và quần yếm thời trang trong bộ sưu tập của cửa hàng là sự cân bằng hoàn hảo giữa sự tinh tế và thoải mái.

  • The rights to the preppy fashion brand were sold for a hefty sum, leaving its creators feeling preppy and pleased.

    Bản quyền của thương hiệu thời trang học đường này đã được bán với số tiền lớn, khiến những người sáng tạo ra nó cảm thấy vui vẻ và thích thú.

  • Rachel's preppy wardrobe extends beyond just clothing, as she's also a fan of decorative items like tiered serving trays and framed prints.

    Tủ đồ thời trang của Rachel không chỉ có quần áo, cô còn thích những món đồ trang trí như khay đựng nhiều tầng và tranh in có khung.

  • The prep school's campus is filled with preppy students, but none quite as meticulously polished as the headmaster himself.

    Khuôn viên trường dự bị này toàn là học sinh ngoan ngoãn, nhưng không ai chỉn chu đến mức như hiệu trưởng.

  • Kate's closet is a mix of preppy and bohemian elements, representing her unique style that's both classic and free-spirited.

    Tủ đồ của Kate là sự kết hợp giữa phong cách học sinh và phong cách bohemian, thể hiện phong cách độc đáo của cô vừa cổ điển vừa phóng khoáng.

Related words and phrases

All matches